Malagasy Franc (MGF) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Ariary Malagasy (MGA) vào ngày 01 Tháng Một 2005.
Một MGA tương đương 5 MGF.

Malagasy Ariary (MGA) và Bitmonero (XMR) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Malagasy Franc và Bitmonero được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 3 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Malagasy Franc. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Bitmonero trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Bitmoneros hoặc Malagasy Francs để chuyển đổi loại tiền tệ.

Franc Malagasy là tiền tệ Madagascar (MG, Mục tiêu Phát triển Thiên niên kỷ). The Bitmonero là tiền tệ không có nước. Ký hiệu MGF có thể được viết FMG. Ký hiệu XMR có thể được viết XMR. Franc Malagasy được chia thành 100 centimes. Tỷ giá hối đoái Franc Malagasy cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái the Bitmonero cập nhật lần cuối vào ngày 3 tháng Năm 2024 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi MGF có 2 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XMR có 15 chữ số có nghĩa.


MGF XMR
coinmill.com
20,000 0.0073
50,000 0.0182
100,000 0.0365
200,000 0.0729
500,000 0.1823
1,000,000 0.3646
2,000,000 0.7291
5,000,000 1.8228
10,000,000 3.6456
20,000,000 7.2912
50,000,000 18.2279
100,000,000 36.4559
200,000,000 72.9117
500,000,000 182.2793
1,000,000,000 364.5586
2,000,000,000 729.1172
5,000,000,000 1822.7931
MGF tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
XMR MGF
coinmill.com
0.0050 13,700
0.0100 27,450
0.0200 54,850
0.0500 137,150
0.1000 274,300
0.2000 548,600
0.5000 1,371,500
1.0000 2,743,050
2.0000 5,486,100
5.0000 13,715,200
10.0000 27,430,450
20.0000 54,860,850
50.0000 137,152,150
100.0000 274,304,300
200.0000 548,608,600
500.0000 1,371,521,550
1000.0000 2,743,043,050
XMR tỷ lệ
3 tháng Năm 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ