Tiền tệ ở hòa lan Hà Lan (NLG) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR tương đương với 2,20371 NLG.

Euro (EUR) và IOTA (MIOTA) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi IOTA và Hà Lan tiền tệ ở hòa lan được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 3 tháng Bảy 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của IOTA. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Hà Lan tiền tệ ở hòa lan trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Hà Lan guilders hoặc IOTAs để chuyển đổi loại tiền tệ.

The IOTA là tiền tệ không có nước. Tiền tệ ở hòa lan Hà Lan là tiền tệ Hà Lan (NL, NLD). Tiền tệ ở hòa lan Hà Lan còn được gọi là Gulden Hà Lan. Ký hiệu MIOTA có thể được viết MIOTA. Tỷ giá hối đoái the IOTA cập nhật lần cuối vào ngày 4 tháng Mười 2023 từ coinmarketcap.com. Tỷ giá hối đoái tiền tệ ở hòa lan Hà Lan cập nhật lần cuối vào ngày 2 tháng Bảy 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi MIOTA có 15 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi NLG có 6 chữ số có nghĩa.


MIOTA NLG
coinmill.com
5.0000 1.5
10.0000 3.0
20.0000 6.0
50.0000 15.0
100.0000 30.0
200.0000 59.5
500.0000 149.5
1000.0000 298.5
2000.0000 597.5
5000.0000 1493.5
10,000.0000 2987.0
20,000.0000 5974.5
50,000.0000 14,936.0
100,000.0000 29,872.0
200,000.0000 59,744.0
500,000.0000 149,359.5
1,000,000.0000 298,719.0
MIOTA tỷ lệ
4 tháng Mười 2023
NLG MIOTA
coinmill.com
1.0 3.3476
2.0 6.6953
5.0 16.7381
10.0 33.4763
20.0 66.9525
50.0 167.3813
100.0 334.7626
200.0 669.5252
500.0 1673.8129
1000.0 3347.6258
2000.0 6695.2516
5000.0 16,738.1290
10,000.0 33,476.2580
20,000.0 66,952.5159
50,000.0 167,381.2898
100,000.0 334,762.5797
200,000.0 669,525.1593
NLG tỷ lệ
2 tháng Bảy 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ