Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi IOTA và Bảng Syri được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 24 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của IOTA. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Bảng Syri trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Syria Pounds hoặc IOTAs để chuyển đổi loại tiền tệ.

The IOTA là tiền tệ không có nước. Bảng Syria là tiền tệ Syria (Syrian Arab Republic, SY, SYR). Bảng Syria còn được gọi là Lira Syria, Livre, và Livres Syrien. Ký hiệu MIOTA có thể được viết MIOTA. Ký hiệu SYP có thể được viết S, S, SP, và LS. Bảng Syria được chia thành 100 piasters. Tỷ giá hối đoái the IOTA cập nhật lần cuối vào ngày 4 tháng Mười 2023 từ coinmarketcap.com. Tỷ giá hối đoái Bảng Syria cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi MIOTA có 15 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi SYP có 4 chữ số có nghĩa.


MIOTA SYP
coinmill.com
5.0000 1934.25
10.0000 3868.75
20.0000 7737.50
50.0000 19,343.75
100.0000 38,687.25
200.0000 77,374.50
500.0000 193,436.25
1000.0000 386,872.75
2000.0000 773,745.50
5000.0000 1,934,363.50
10,000.0000 3,868,727.00
20,000.0000 7,737,454.00
50,000.0000 19,343,635.00
100,000.0000 38,687,270.25
200,000.0000 77,374,540.25
500,000.0000 193,436,350.75
1,000,000.0000 386,872,701.25
MIOTA tỷ lệ
4 tháng Mười 2023
SYP MIOTA
coinmill.com
2000.00 5.1697
5000.00 12.9241
10,000.00 25.8483
20,000.00 51.6966
50,000.00 129.2415
100,000.00 258.4830
200,000.00 516.9659
500,000.00 1292.4148
1,000,000.00 2584.8296
2,000,000.00 5169.6591
5,000,000.00 12,924.1479
10,000,000.00 25,848.2957
20,000,000.00 51,696.5915
50,000,000.00 129,241.4787
100,000,000.00 258,482.9575
200,000,000.00 516,965.9149
500,000,000.00 1,292,414.7873
SYP tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ