Đơn vị tiền tệ châu Âu (XEU) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) trên 01 Tháng Một 2001.
Một EUR tương đương một XEU.

Euro (EUR) và IOTA (MIOTA) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi IOTA và Đơn vị tiền tệ Châu Âu được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 7 tháng Mười một 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của IOTA. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Đơn vị tiền tệ Châu Âu trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Châu Âu tệ đơn vị hoặc IOTAs để chuyển đổi loại tiền tệ.

The IOTA là tiền tệ không có nước. Ký hiệu MIOTA có thể được viết MIOTA. Ký hiệu XEU có thể được viết ECU. Tỷ giá hối đoái the IOTA cập nhật lần cuối vào ngày 4 tháng Mười 2023 từ coinmarketcap.com. Tỷ giá hối đoái đơn vị tiền tệ châu Âu cập nhật lần cuối vào ngày 6 tháng Mười một 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi MIOTA có 15 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XEU có 6 chữ số có nghĩa.


MIOTA XEU
coinmill.com
5.0000 0.68
10.0000 1.36
20.0000 2.73
50.0000 6.82
100.0000 13.63
200.0000 27.27
500.0000 68.16
1000.0000 136.33
2000.0000 272.65
5000.0000 681.63
10,000.0000 1363.26
20,000.0000 2726.52
50,000.0000 6816.31
100,000.0000 13,632.62
200,000.0000 27,265.24
500,000.0000 68,163.09
1,000,000.0000 136,326.18
MIOTA tỷ lệ
4 tháng Mười 2023
XEU MIOTA
coinmill.com
0.50 3.6677
1.00 7.3353
2.00 14.6707
5.00 36.6767
10.00 73.3535
20.00 146.7070
50.00 366.7674
100.00 733.5348
200.00 1467.0696
500.00 3667.6741
1000.00 7335.3481
2000.00 14,670.6963
5000.00 36,676.7407
10,000.00 73,353.4814
20,000.00 146,706.9627
50,000.00 366,767.4068
100,000.00 733,534.8136
XEU tỷ lệ
6 tháng Mười một 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ