Đơn vị tiền tệ châu Âu (XEU) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) trên 01 Tháng Một 2001.
Một EUR tương đương một XEU.

Euro (EUR) và IOTA (MIOTA) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi IOTA và Đơn vị tiền tệ Châu Âu được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 14 tháng Tư 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của IOTA. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Đơn vị tiền tệ Châu Âu trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Châu Âu tệ đơn vị hoặc IOTAs để chuyển đổi loại tiền tệ.

The IOTA là tiền tệ không có nước. Ký hiệu MIOTA có thể được viết MIOTA. Ký hiệu XEU có thể được viết ECU. Tỷ giá hối đoái the IOTA cập nhật lần cuối vào ngày 4 tháng Mười 2023 từ coinmarketcap.com. Tỷ giá hối đoái đơn vị tiền tệ châu Âu cập nhật lần cuối vào ngày 14 tháng Tư 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi MIOTA có 15 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XEU có 6 chữ số có nghĩa.


MIOTA XEU
coinmill.com
5.0000 0.69
10.0000 1.39
20.0000 2.77
50.0000 6.93
100.0000 13.87
200.0000 27.74
500.0000 69.34
1000.0000 138.68
2000.0000 277.35
5000.0000 693.39
10,000.0000 1386.77
20,000.0000 2773.55
50,000.0000 6933.87
100,000.0000 13,867.73
200,000.0000 27,735.46
500,000.0000 69,338.65
1,000,000.0000 138,677.31
MIOTA tỷ lệ
4 tháng Mười 2023
XEU MIOTA
coinmill.com
0.50 3.6055
1.00 7.2110
2.00 14.4220
5.00 36.0549
10.00 72.1098
20.00 144.2197
50.00 360.5492
100.00 721.0985
200.00 1442.1970
500.00 3605.4925
1000.00 7210.9850
2000.00 14,421.9700
5000.00 36,054.9250
10,000.00 72,109.8500
20,000.00 144,219.6999
50,000.00 360,549.2498
100,000.00 721,098.4995
XEU tỷ lệ
14 tháng Tư 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ