Đơn vị tiền tệ châu Âu (XEU) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) trên 01 Tháng Một 2001.
Một EUR tương đương một XEU.

Euro (EUR) và IOTA (MIOTA) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi IOTA và Đơn vị tiền tệ Châu Âu được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 27 tháng Mười hai 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của IOTA. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Đơn vị tiền tệ Châu Âu trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Châu Âu tệ đơn vị hoặc IOTAs để chuyển đổi loại tiền tệ.

The IOTA là tiền tệ không có nước. Ký hiệu MIOTA có thể được viết MIOTA. Ký hiệu XEU có thể được viết ECU. Tỷ giá hối đoái the IOTA cập nhật lần cuối vào ngày 4 tháng Mười 2023 từ coinmarketcap.com. Tỷ giá hối đoái đơn vị tiền tệ châu Âu cập nhật lần cuối vào ngày 23 tháng Mười hai 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi MIOTA có 15 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XEU có 6 chữ số có nghĩa.


MIOTA XEU
coinmill.com
5.0000 0.67
10.0000 1.35
20.0000 2.70
50.0000 6.75
100.0000 13.50
200.0000 27.00
500.0000 67.49
1000.0000 134.99
2000.0000 269.97
5000.0000 674.93
10,000.0000 1349.86
20,000.0000 2699.71
50,000.0000 6749.28
100,000.0000 13,498.56
200,000.0000 26,997.13
500,000.0000 67,492.82
1,000,000.0000 134,985.64
MIOTA tỷ lệ
4 tháng Mười 2023
XEU MIOTA
coinmill.com
0.50 3.7041
1.00 7.4082
2.00 14.8164
5.00 37.0410
10.00 74.0820
20.00 148.1639
50.00 370.4098
100.00 740.8196
200.00 1481.6391
500.00 3704.0978
1000.00 7408.1957
2000.00 14,816.3914
5000.00 37,040.9784
10,000.00 74,081.9568
20,000.00 148,163.9137
50,000.00 370,409.7842
100,000.00 740,819.5684
XEU tỷ lệ
23 tháng Mười hai 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ