Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Macedonia Denar và New Mozambique Metical được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 19 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Macedonia Denar. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho New Mozambique Metical trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào New Mozambique Meticais hoặc Macedonia Denars để chuyển đổi loại tiền tệ.

Denar Macedonia là tiền tệ Macedonia (Cộng hòa Nam Tư cũ, MK, MKD). Mozambique mới Metical là tiền tệ Mozambique (MZ, Moz). Ký hiệu MKD có thể được viết MKD. Ký hiệu MZN có thể được viết Mt. Denar Macedonia được chia thành 100 deni. Mozambique mới Metical được chia thành 100 centavos. Tỷ giá hối đoái Denar Macedonia cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Mozambique mới Metical cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi MKD có 4 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi MZN có 4 chữ số có nghĩa.


MKD MZN
coinmill.com
50.0 55
100.0 110
200.0 220
500.0 550
1000.0 1101
2000.0 2202
5000.0 5504
10,000.0 11,008
20,000.0 22,017
50,000.0 55,042
100,000.0 110,084
200,000.0 220,168
500,000.0 550,420
1,000,000.0 1,100,840
2,000,000.0 2,201,681
5,000,000.0 5,504,202
10,000,000.0 11,008,403
MKD tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
MZN MKD
coinmill.com
50 45.5
100 91.0
200 181.5
500 454.0
1000 908.5
2000 1817.0
5000 4542.0
10,000 9084.0
20,000 18,168.0
50,000 45,420.0
100,000 90,839.5
200,000 181,679.5
500,000 454,198.5
1,000,000 908,397.0
2,000,000 1,816,794.0
5,000,000 4,541,984.5
10,000,000 9,083,969.5
MZN tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ