Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Macedonia Denar và Nigeria naira được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 17 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Macedonia Denar. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Nigeria naira trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Nigeria Nairas hoặc Macedonia Denars để chuyển đổi loại tiền tệ.

Denar Macedonia là tiền tệ Macedonia (Cộng hòa Nam Tư cũ, MK, MKD). Naira Nigeria là tiền tệ Nigeria (NG, NGA). Ký hiệu MKD có thể được viết MKD. Ký hiệu NGN có thể được viết N. Denar Macedonia được chia thành 100 deni. Naira Nigeria được chia thành 100 kobo. Tỷ giá hối đoái Denar Macedonia cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái naira Nigeria cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi MKD có 4 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi NGN có 4 chữ số có nghĩa.


MKD NGN
coinmill.com
50.0 405
100.0 810
200.0 1620
500.0 4051
1000.0 8101
2000.0 16,203
5000.0 40,507
10,000.0 81,014
20,000.0 162,028
50,000.0 405,071
100,000.0 810,142
200,000.0 1,620,284
500,000.0 4,050,711
1,000,000.0 8,101,422
2,000,000.0 16,202,845
5,000,000.0 40,507,112
10,000,000.0 81,014,224
MKD tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
NGN MKD
coinmill.com
500 61.5
1000 123.5
2000 247.0
5000 617.0
10,000 1234.5
20,000 2468.5
50,000 6172.0
100,000 12,343.5
200,000 24,687.0
500,000 61,717.5
1,000,000 123,435.0
2,000,000 246,870.0
5,000,000 617,175.5
10,000,000 1,234,351.0
20,000,000 2,468,702.5
50,000,000 6,171,755.5
100,000,000 12,343,511.5
NGN tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ