Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Macedonia Denar và Zloty Ba Lan được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 27 tháng Ba 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Macedonia Denar. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Zloty Ba Lan trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Ba Lan Zlotych hoặc Macedonia Denars để chuyển đổi loại tiền tệ.

Denar Macedonia là tiền tệ Macedonia (Cộng hòa Nam Tư cũ, MK, MKD). Zloty của Ba Lan là tiền tệ Ba Lan (PL, POL). Zloty của Ba Lan còn được gọi là Zlotys. Ký hiệu MKD có thể được viết MKD. Ký hiệu PLN có thể được viết zl. Denar Macedonia được chia thành 100 deni. Zloty của Ba Lan được chia thành 100 groszy. Tỷ giá hối đoái Denar Macedonia cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái zloty của Ba Lan cập nhật lần cuối vào ngày 26 tháng Ba 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi MKD có 4 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi PLN có 6 chữ số có nghĩa.


MKD PLN
coinmill.com
50.0 3.46
100.0 6.92
200.0 13.84
500.0 34.59
1000.0 69.18
2000.0 138.37
5000.0 345.92
10,000.0 691.83
20,000.0 1383.67
50,000.0 3459.17
100,000.0 6918.33
200,000.0 13,836.66
500,000.0 34,591.66
1,000,000.0 69,183.32
2,000,000.0 138,366.64
5,000,000.0 345,916.60
10,000,000.0 691,833.20
MKD tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
PLN MKD
coinmill.com
2.00 29.0
5.00 72.5
10.00 144.5
20.00 289.0
50.00 722.5
100.00 1445.5
200.00 2891.0
500.00 7227.0
1000.00 14,454.5
2000.00 28,908.5
5000.00 72,272.0
10,000.00 144,543.5
20,000.00 289,087.0
50,000.00 722,717.5
100,000.00 1,445,435.0
200,000.00 2,890,870.0
500,000.00 7,227,175.5
PLN tỷ lệ
26 tháng Ba 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ