Old Nga Ruble (RUR) là lỗi thời. Nó đã được thay thế với Nga Ruble (RUB) vào ngày 1 tháng 1 năm 1998.
Một RUB tương đương đến 1000 RUR.

Macedonia Denar (MKD) và Rúp Nga (RUB) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Macedonia Denar và Old Nga Ruble được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 2 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Macedonia Denar. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Old Nga Ruble trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Đồnd rúp Nga cũ hoặc Macedonia Denars để chuyển đổi loại tiền tệ.

Denar Macedonia là tiền tệ Macedonia (Cộng hòa Nam Tư cũ, MK, MKD). Old Ruble Nga là tiền tệ Liên bang Nga (RU, RUS, Nga). Ký hiệu MKD có thể được viết MKD. Ký hiệu RUR có thể được viết R. Denar Macedonia được chia thành 100 deni. Old Ruble Nga được chia thành 100 kopecks. Tỷ giá hối đoái Denar Macedonia cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Old Ruble Nga cập nhật lần cuối vào ngày 1 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi MKD có 4 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi RUR có 6 chữ số có nghĩa.


MKD RUR
coinmill.com
50.0 79,480
100.0 158,950
200.0 317,910
500.0 794,770
1000.0 1,589,540
2000.0 3,179,080
5000.0 7,947,700
10,000.0 15,895,400
20,000.0 31,790,790
50,000.0 79,476,980
100,000.0 158,953,960
200,000.0 317,907,920
500,000.0 794,769,810
1,000,000.0 1,589,539,620
2,000,000.0 3,179,079,230
5,000,000.0 7,947,698,080
10,000,000.0 15,895,396,160
MKD tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
RUR MKD
coinmill.com
50,000 31.5
100,000 63.0
200,000 126.0
500,000 314.5
1,000,000 629.0
2,000,000 1258.0
5,000,000 3145.5
10,000,000 6291.0
20,000,000 12,582.5
50,000,000 31,455.5
100,000,000 62,911.5
200,000,000 125,822.5
500,000,000 314,556.5
1,000,000,000 629,113.0
2,000,000,000 1,258,226.0
5,000,000,000 3,145,565.0
10,000,000,000 6,291,130.0
RUR tỷ lệ
1 tháng Năm 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ