Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Macedonia Denar và Bảng Saint Helena được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 22 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Macedonia Denar. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Bảng Saint Helena trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Saint Helena Pounds hoặc Macedonia Denars để chuyển đổi loại tiền tệ.

Denar Macedonia là tiền tệ Macedonia (Cộng hòa Nam Tư cũ, MK, MKD). Saint Helena Pound là tiền tệ Saint Helena (St Helena, SH, SHN). Ký hiệu MKD có thể được viết MKD. Ký hiệu SHP có thể được viết S. Denar Macedonia được chia thành 100 deni. Saint Helena Pound được chia thành 100 new pence. Tỷ giá hối đoái Denar Macedonia cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Saint Helena Pound cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi MKD có 4 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi SHP có 3 chữ số có nghĩa.


MKD SHP
coinmill.com
50.0 0.70
100.0 1.40
200.0 2.81
500.0 7.02
1000.0 14.04
2000.0 28.08
5000.0 70.20
10,000.0 140.41
20,000.0 280.81
50,000.0 702.04
100,000.0 1404.07
200,000.0 2808.15
500,000.0 7020.36
1,000,000.0 14,040.73
2,000,000.0 28,081.46
5,000,000.0 70,203.64
10,000,000.0 140,407.29
MKD tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
SHP MKD
coinmill.com
0.50 35.5
1.00 71.0
2.00 142.5
5.00 356.0
10.00 712.0
20.00 1424.5
50.00 3561.0
100.00 7122.0
200.00 14,244.5
500.00 35,610.5
1000.00 71,221.5
2000.00 142,442.5
5000.00 356,107.0
10,000.00 712,213.5
20,000.00 1,424,427.5
50,000.00 3,561,068.5
100,000.00 7,122,137.5
SHP tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ