Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Macedonia Denar và Lira Thổ Nhĩ Kỳ mới được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 18 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Macedonia Denar. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Lira Thổ Nhĩ Kỳ mới trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Lia Thổ Nhĩ Kỳ mới hoặc Macedonia Denars để chuyển đổi loại tiền tệ.

Denar Macedonia là tiền tệ Macedonia (Cộng hòa Nam Tư cũ, MK, MKD). Lia Thổ Nhĩ Kỳ là tiền tệ Thổ Nhĩ Kỳ (TR, Tur), và Bắc Síp. Lia Thổ Nhĩ Kỳ còn được gọi là Yeni Turk Lirasi. Ký hiệu MKD có thể được viết MKD. Ký hiệu TRY có thể được viết YTL. Denar Macedonia được chia thành 100 deni. Lia Thổ Nhĩ Kỳ được chia thành 100 new kurus. Tỷ giá hối đoái Denar Macedonia cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Lia Thổ Nhĩ Kỳ cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi MKD có 4 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi TRY có 5 chữ số có nghĩa.


MKD TRY
coinmill.com
50.0 18.71
100.0 37.42
200.0 74.85
500.0 187.12
1000.0 374.23
2000.0 748.46
5000.0 1871.16
10,000.0 3742.32
20,000.0 7484.65
50,000.0 18,711.61
100,000.0 37,423.23
200,000.0 74,846.45
500,000.0 187,116.13
1,000,000.0 374,232.25
2,000,000.0 748,464.51
5,000,000.0 1,871,161.26
10,000,000.0 3,742,322.53
MKD tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
TRY MKD
coinmill.com
20.00 53.5
50.00 133.5
100.00 267.0
200.00 534.5
500.00 1336.0
1000.00 2672.0
2000.00 5344.5
5000.00 13,360.5
10,000.00 26,721.5
20,000.00 53,442.5
50,000.00 133,607.0
100,000.00 267,213.5
200,000.00 534,427.5
500,000.00 1,336,068.5
1,000,000.00 2,672,137.5
2,000,000.00 5,344,275.0
5,000,000.00 13,360,687.0
TRY tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ