Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Macedonia Denar và Tân Đài Tệ được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 27 tháng Ba 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Macedonia Denar. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Tân Đài Tệ trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Tân Đài Tệ hoặc Macedonia Denars để chuyển đổi loại tiền tệ.

Denar Macedonia là tiền tệ Macedonia (Cộng hòa Nam Tư cũ, MK, MKD). Tân Đài Tệ là tiền tệ Đài Loan (TW, TWN). Tân Đài Tệ còn được gọi là Đài Tệ. Ký hiệu MKD có thể được viết MKD. Ký hiệu TWD có thể được viết NT$, NTD, và NT. Denar Macedonia được chia thành 100 deni. Tân Đài Tệ được chia thành 100 cents. Tỷ giá hối đoái Denar Macedonia cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Tân Đài Tệ cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi MKD có 4 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi TWD có 5 chữ số có nghĩa.


MKD TWD
coinmill.com
50.0 27
100.0 53
200.0 107
500.0 267
1000.0 534
2000.0 1069
5000.0 2672
10,000.0 5343
20,000.0 10,686
50,000.0 26,716
100,000.0 53,432
200,000.0 106,865
500,000.0 267,162
1,000,000.0 534,323
2,000,000.0 1,068,646
5,000,000.0 2,671,616
10,000,000.0 5,343,231
MKD tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
TWD MKD
coinmill.com
20 37.5
50 93.5
100 187.0
200 374.5
500 936.0
1000 1871.5
2000 3743.0
5000 9357.5
10,000 18,715.5
20,000 37,430.5
50,000 93,576.5
100,000 187,152.5
200,000 374,305.5
500,000 935,763.5
1,000,000 1,871,526.5
2,000,000 3,743,053.5
5,000,000 9,357,633.5
TWD tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ