Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Macedonia Denar và VeChain được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 23 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Macedonia Denar. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho VeChain trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào VeChains hoặc Macedonia Denars để chuyển đổi loại tiền tệ.

Denar Macedonia là tiền tệ Macedonia (Cộng hòa Nam Tư cũ, MK, MKD). The VeChain là tiền tệ không có nước. Ký hiệu MKD có thể được viết MKD. Ký hiệu VEN có thể được viết VEN. Denar Macedonia được chia thành 100 deni. Tỷ giá hối đoái Denar Macedonia cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái the VeChain cập nhật lần cuối vào ngày 2 tháng Tám 2018 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi MKD có 4 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi VEN có 12 chữ số có nghĩa.


MKD VEN
coinmill.com
50.0 0.5609
100.0 1.1218
200.0 2.2435
500.0 5.6088
1000.0 11.2177
2000.0 22.4354
5000.0 56.0885
10,000.0 112.1769
20,000.0 224.3538
50,000.0 560.8845
100,000.0 1121.7691
200,000.0 2243.5382
500,000.0 5608.8455
1,000,000.0 11,217.6910
2,000,000.0 22,435.3820
5,000,000.0 56,088.4549
10,000,000.0 112,176.9098
MKD tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
VEN MKD
coinmill.com
0.5000 44.5
1.0000 89.0
2.0000 178.5
5.0000 445.5
10.0000 891.5
20.0000 1783.0
50.0000 4457.0
100.0000 8914.5
200.0000 17,829.0
500.0000 44,572.5
1000.0000 89,145.0
2000.0000 178,290.0
5000.0000 445,724.5
10,000.0000 891,449.0
20,000.0000 1,782,898.0
50,000.0000 4,457,245.5
100,000.0000 8,914,490.5
VEN tỷ lệ
2 tháng Tám 2018

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ