Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Macedonia Denar và Central African CFA được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 9 tháng Năm 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Macedonia Denar. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Central African CFA trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Central African CFA hoặc Macedonia Denars để chuyển đổi loại tiền tệ.

Denar Macedonia là tiền tệ Macedonia (Cộng hòa Nam Tư cũ, MK, MKD). Trung ương châu Phi CFA là tiền tệ Cameroon (CM, CMR), Cộng hòa trung phi (CF, CAF), Cá hồng (TD, TCD), Congo (CG, COG), Equatorial Guinea (GQ, GNQ), và Gabon (GA, GAB). Trung ương châu Phi CFA còn được gọi là Cộng đồng tìm Financiere Africaine BEAC Francs. Ký hiệu MKD có thể được viết MKD. Ký hiệu XAF có thể được viết CFAF. Denar Macedonia được chia thành 100 deni. Trung ương châu Phi CFA được chia thành 100 centimes. Tỷ giá hối đoái Denar Macedonia cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Trung ương châu Phi CFA cập nhật lần cuối vào ngày 8 tháng Năm 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi MKD có 4 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XAF có 6 chữ số có nghĩa.


MKD XAF
coinmill.com
50.0 516
100.0 1031
200.0 2062
500.0 5156
1000.0 10,311
2000.0 20,622
5000.0 51,556
10,000.0 103,112
20,000.0 206,225
50,000.0 515,561
100,000.0 1,031,123
200,000.0 2,062,245
500,000.0 5,155,613
1,000,000.0 10,311,226
2,000,000.0 20,622,452
5,000,000.0 51,556,129
10,000,000.0 103,112,259
MKD tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
XAF MKD
coinmill.com
500 48.5
1000 97.0
2000 194.0
5000 485.0
10,000 970.0
20,000 1939.5
50,000 4849.0
100,000 9698.0
200,000 19,396.5
500,000 48,491.0
1,000,000 96,981.5
2,000,000 193,963.5
5,000,000 484,908.5
10,000,000 969,817.0
20,000,000 1,939,633.5
50,000,000 4,849,084.0
100,000,000 9,698,168.0
XAF tỷ lệ
8 tháng Năm 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ