Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Macedonia Denar và Ounce vàng được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 17 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Macedonia Denar. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Ounce vàng trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Ounce vàng hoặc Macedonia Denars để chuyển đổi loại tiền tệ.

Denar Macedonia là tiền tệ Macedonia (Cộng hòa Nam Tư cũ, MK, MKD). Ký hiệu MKD có thể được viết MKD. Ký hiệu XAU có thể được viết Au Oz. Denar Macedonia được chia thành 100 deni. Tỷ giá hối đoái Denar Macedonia cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Ounce vàng cập nhật lần cuối vào ngày 9 tháng Mười hai 2023 từ Kitco. Yếu tố chuyển đổi MKD có 4 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XAU có 5 chữ số có nghĩa.


MKD XAU
coinmill.com
50.0 0.000
100.0 0.001
200.0 0.002
500.0 0.004
1000.0 0.009
2000.0 0.017
5000.0 0.043
10,000.0 0.087
20,000.0 0.174
50,000.0 0.435
100,000.0 0.869
200,000.0 1.739
500,000.0 4.347
1,000,000.0 8.693
2,000,000.0 17.387
5,000,000.0 43.467
10,000,000.0 86.933
MKD tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
XAU MKD
coinmill.com
0.001 57.5
0.001 115.0
0.002 230.0
0.005 575.0
0.010 1150.5
0.020 2300.5
0.050 5751.5
0.100 11,503.0
0.200 23,006.0
0.500 57,515.5
1.000 115,030.5
2.000 230,061.0
5.000 575,152.5
10.000 1,150,305.5
20.000 2,300,610.5
50.000 5,751,526.5
100.000 11,503,053.5
XAU tỷ lệ
9 tháng Mười hai 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ