Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Macedonia Denar và East Caribê Dollar được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 28 tháng Ba 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Macedonia Denar. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho East Caribê Dollar trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Đông Caribê đô la hoặc Macedonia Denars để chuyển đổi loại tiền tệ.

Denar Macedonia là tiền tệ Macedonia (Cộng hòa Nam Tư cũ, MK, MKD). Đông Caribê Dollar là tiền tệ Antigua và Barbuda (AG, ATG), Dominica (DM, DMA), Grenada (GD, GRD), Saint Kitts và Nevis (KN, KNA), Saint Lucia (LC, LCA), và Saint Vincent và Grenadines (VC, VCT). Ký hiệu MKD có thể được viết MKD. Ký hiệu XCD có thể được viết EC$. Denar Macedonia được chia thành 100 deni. Đông Caribê Dollar được chia thành 100 cents. Tỷ giá hối đoái Denar Macedonia cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Đông Caribê Dollar cập nhật lần cuối vào ngày 3 tháng Năm 2023 từ Yahoo Finance. Yếu tố chuyển đổi MKD có 4 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XCD có 2 chữ số có nghĩa.


MKD XCD
coinmill.com
50.0 2.43
100.0 4.85
200.0 9.70
500.0 24.26
1000.0 48.52
2000.0 97.04
5000.0 242.59
10,000.0 485.19
20,000.0 970.37
50,000.0 2425.93
100,000.0 4851.85
200,000.0 9703.70
500,000.0 24,259.26
1,000,000.0 48,518.52
2,000,000.0 97,037.04
5,000,000.0 242,592.59
10,000,000.0 485,185.19
MKD tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
XCD MKD
coinmill.com
2.00 41.0
5.00 103.0
10.00 206.0
20.00 412.0
50.00 1030.5
100.00 2061.0
200.00 4122.0
500.00 10,305.5
1000.00 20,610.5
2000.00 41,221.5
5000.00 103,053.5
10,000.00 206,107.0
20,000.00 412,213.5
50,000.00 1,030,534.5
100,000.00 2,061,068.5
200,000.00 4,122,137.5
500,000.00 10,305,343.5
XCD tỷ lệ
3 tháng Năm 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ