Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Macedonia Denar và Tây Phi CFA được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 22 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Macedonia Denar. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Tây Phi CFA trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Tây Phi CFAs hoặc Macedonia Denars để chuyển đổi loại tiền tệ.

Denar Macedonia là tiền tệ Macedonia (Cộng hòa Nam Tư cũ, MK, MKD). Tây Phi CFA là tiền tệ Benin (BJ, BEN), Burkina Faso (BF, BFA), Bờ Biển Ngà (Cote D'Ivoire, CI, CIV), Guinea-Bissau (GW, GNB), Mali (ML, MLI), Niger (NE, NER), Senegal (SN, SEN), và Togo (TG, TGO). Tây Phi CFA còn được gọi là Cộng đồng tìm Financiere Africaine BCEAO Franc. Ký hiệu MKD có thể được viết MKD. Ký hiệu XOF có thể được viết CFAF. Denar Macedonia được chia thành 100 deni. Tây Phi CFA được chia thành 100 centimes. Tỷ giá hối đoái Denar Macedonia cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Tây Phi CFA cập nhật lần cuối vào ngày 22 tháng Tư 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi MKD có 4 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XOF có 6 chữ số có nghĩa.


MKD XOF
coinmill.com
50.0 529
100.0 1058
200.0 2117
500.0 5291
1000.0 10,583
2000.0 21,165
5000.0 52,913
10,000.0 105,825
20,000.0 211,650
50,000.0 529,126
100,000.0 1,058,252
200,000.0 2,116,505
500,000.0 5,291,262
1,000,000.0 10,582,523
2,000,000.0 21,165,047
5,000,000.0 52,912,617
10,000,000.0 105,825,235
MKD tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
XOF MKD
coinmill.com
500 47.0
1000 94.5
2000 189.0
5000 472.5
10,000 945.0
20,000 1890.0
50,000 4725.0
100,000 9449.5
200,000 18,899.0
500,000 47,247.5
1,000,000 94,495.5
2,000,000 188,991.0
5,000,000 472,477.0
10,000,000 944,954.0
20,000,000 1,889,908.5
50,000,000 4,724,771.0
100,000,000 9,449,542.0
XOF tỷ lệ
22 tháng Tư 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ