Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Macedonia Denar và Tây Phi CFA được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 2 tháng Bảy 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Macedonia Denar. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Tây Phi CFA trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Tây Phi CFAs hoặc Macedonia Denars để chuyển đổi loại tiền tệ.

Denar Macedonia là tiền tệ Macedonia (Cộng hòa Nam Tư cũ, MK, MKD). Tây Phi CFA là tiền tệ Benin (BJ, BEN), Burkina Faso (BF, BFA), Bờ Biển Ngà (Cote D'Ivoire, CI, CIV), Guinea-Bissau (GW, GNB), Mali (ML, MLI), Niger (NE, NER), Senegal (SN, SEN), và Togo (TG, TGO). Tây Phi CFA còn được gọi là Cộng đồng tìm Financiere Africaine BCEAO Franc. Ký hiệu MKD có thể được viết MKD. Ký hiệu XOF có thể được viết CFAF. Denar Macedonia được chia thành 100 deni. Tây Phi CFA được chia thành 100 centimes. Tỷ giá hối đoái Denar Macedonia cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Tây Phi CFA cập nhật lần cuối vào ngày 2 tháng Bảy 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi MKD có 4 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XOF có 6 chữ số có nghĩa.


MKD XOF
coinmill.com
50.0 502
100.0 1004
200.0 2008
500.0 5020
1000.0 10,039
2000.0 20,079
5000.0 50,197
10,000.0 100,395
20,000.0 200,789
50,000.0 501,973
100,000.0 1,003,947
200,000.0 2,007,894
500,000.0 5,019,734
1,000,000.0 10,039,468
2,000,000.0 20,078,936
5,000,000.0 50,197,341
10,000,000.0 100,394,681
MKD tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
XOF MKD
coinmill.com
500 50.0
1000 99.5
2000 199.0
5000 498.0
10,000 996.0
20,000 1992.0
50,000 4980.5
100,000 9960.5
200,000 19,921.5
500,000 49,803.5
1,000,000 99,607.0
2,000,000 199,213.5
5,000,000 498,034.5
10,000,000 996,068.5
20,000,000 1,992,137.5
50,000,000 4,980,343.5
100,000,000 9,960,687.0
XOF tỷ lệ
2 tháng Bảy 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ