Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Macedonia Denar và Tây Phi CFA được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 16 tháng Năm 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Macedonia Denar. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Tây Phi CFA trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Tây Phi CFAs hoặc Macedonia Denars để chuyển đổi loại tiền tệ.

Denar Macedonia là tiền tệ Macedonia (Cộng hòa Nam Tư cũ, MK, MKD). Tây Phi CFA là tiền tệ Benin (BJ, BEN), Burkina Faso (BF, BFA), Bờ Biển Ngà (Cote D'Ivoire, CI, CIV), Guinea-Bissau (GW, GNB), Mali (ML, MLI), Niger (NE, NER), Senegal (SN, SEN), và Togo (TG, TGO). Tây Phi CFA còn được gọi là Cộng đồng tìm Financiere Africaine BCEAO Franc. Ký hiệu MKD có thể được viết MKD. Ký hiệu XOF có thể được viết CFAF. Denar Macedonia được chia thành 100 deni. Tây Phi CFA được chia thành 100 centimes. Tỷ giá hối đoái Denar Macedonia cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Tây Phi CFA cập nhật lần cuối vào ngày 15 tháng Năm 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi MKD có 4 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XOF có 6 chữ số có nghĩa.


MKD XOF
coinmill.com
50.0 518
100.0 1036
200.0 2072
500.0 5179
1000.0 10,358
2000.0 20,715
5000.0 51,788
10,000.0 103,577
20,000.0 207,154
50,000.0 517,885
100,000.0 1,035,770
200,000.0 2,071,539
500,000.0 5,178,848
1,000,000.0 10,357,696
2,000,000.0 20,715,393
5,000,000.0 51,788,482
10,000,000.0 103,576,963
MKD tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
XOF MKD
coinmill.com
500 48.5
1000 96.5
2000 193.0
5000 482.5
10,000 965.5
20,000 1931.0
50,000 4827.5
100,000 9654.5
200,000 19,309.5
500,000 48,273.5
1,000,000 96,546.5
2,000,000 193,093.0
5,000,000 482,733.0
10,000,000 965,465.5
20,000,000 1,930,931.5
50,000,000 4,827,328.0
100,000,000 9,654,656.5
XOF tỷ lệ
15 tháng Năm 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ