Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Macedonia Denar và Tây Phi CFA được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 18 tháng Tám 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Macedonia Denar. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Tây Phi CFA trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Tây Phi CFAs hoặc Macedonia Denars để chuyển đổi loại tiền tệ.

Denar Macedonia là tiền tệ Macedonia (Cộng hòa Nam Tư cũ, MK, MKD). Tây Phi CFA là tiền tệ Benin (BJ, BEN), Burkina Faso (BF, BFA), Bờ Biển Ngà (Cote D'Ivoire, CI, CIV), Guinea-Bissau (GW, GNB), Mali (ML, MLI), Niger (NE, NER), Senegal (SN, SEN), và Togo (TG, TGO). Tây Phi CFA còn được gọi là Cộng đồng tìm Financiere Africaine BCEAO Franc. Ký hiệu MKD có thể được viết MKD. Ký hiệu XOF có thể được viết CFAF. Denar Macedonia được chia thành 100 deni. Tây Phi CFA được chia thành 100 centimes. Tỷ giá hối đoái Denar Macedonia cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Tây Phi CFA cập nhật lần cuối vào ngày 18 tháng Tám 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi MKD có 4 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XOF có 6 chữ số có nghĩa.


MKD XOF
coinmill.com
50.0 503
100.0 1007
200.0 2013
500.0 5033
1000.0 10,066
2000.0 20,133
5000.0 50,332
10,000.0 100,664
20,000.0 201,328
50,000.0 503,320
100,000.0 1,006,639
200,000.0 2,013,278
500,000.0 5,033,196
1,000,000.0 10,066,392
2,000,000.0 20,132,784
5,000,000.0 50,331,960
10,000,000.0 100,663,921
MKD tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
XOF MKD
coinmill.com
500 49.5
1000 99.5
2000 198.5
5000 496.5
10,000 993.5
20,000 1987.0
50,000 4967.0
100,000 9934.0
200,000 19,868.0
500,000 49,670.0
1,000,000 99,340.5
2,000,000 198,681.0
5,000,000 496,702.5
10,000,000 993,404.5
20,000,000 1,986,809.0
50,000,000 4,967,023.0
100,000,000 9,934,046.0
XOF tỷ lệ
18 tháng Tám 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ