Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Macedonia Denar và Tây Phi CFA được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 15 tháng Mười 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Macedonia Denar. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Tây Phi CFA trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Tây Phi CFAs hoặc Macedonia Denars để chuyển đổi loại tiền tệ.

Denar Macedonia là tiền tệ Macedonia (Cộng hòa Nam Tư cũ, MK, MKD). Tây Phi CFA là tiền tệ Benin (BJ, BEN), Burkina Faso (BF, BFA), Bờ Biển Ngà (Cote D'Ivoire, CI, CIV), Guinea-Bissau (GW, GNB), Mali (ML, MLI), Niger (NE, NER), Senegal (SN, SEN), và Togo (TG, TGO). Tây Phi CFA còn được gọi là Cộng đồng tìm Financiere Africaine BCEAO Franc. Ký hiệu MKD có thể được viết MKD. Ký hiệu XOF có thể được viết CFAF. Denar Macedonia được chia thành 100 deni. Tây Phi CFA được chia thành 100 centimes. Tỷ giá hối đoái Denar Macedonia cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Tây Phi CFA cập nhật lần cuối vào ngày 15 tháng Mười 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi MKD có 4 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XOF có 6 chữ số có nghĩa.


MKD XOF
coinmill.com
50.0 504
100.0 1007
200.0 2015
500.0 5037
1000.0 10,074
2000.0 20,148
5000.0 50,370
10,000.0 100,739
20,000.0 201,478
50,000.0 503,695
100,000.0 1,007,390
200,000.0 2,014,780
500,000.0 5,036,950
1,000,000.0 10,073,901
2,000,000.0 20,147,802
5,000,000.0 50,369,505
10,000,000.0 100,739,009
MKD tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
XOF MKD
coinmill.com
500 49.5
1000 99.5
2000 198.5
5000 496.5
10,000 992.5
20,000 1985.5
50,000 4963.5
100,000 9926.5
200,000 19,853.5
500,000 49,633.0
1,000,000 99,266.5
2,000,000 198,533.0
5,000,000 496,332.0
10,000,000 992,664.0
20,000,000 1,985,328.0
50,000,000 4,963,320.5
100,000,000 9,926,641.0
XOF tỷ lệ
15 tháng Mười 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ