Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Macedonia Denar và Franc Thái Bình Dương thuộc Pháp được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 18 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Macedonia Denar. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Franc Thái Bình Dương thuộc Pháp trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Francs Pháp Thái Bình Dương hoặc Macedonia Denars để chuyển đổi loại tiền tệ.

Denar Macedonia là tiền tệ Macedonia (Cộng hòa Nam Tư cũ, MK, MKD). Thái Bình Dương Franc Pháp là tiền tệ Polynesia thuộc Pháp (PF, PYF, Tahiti). Thái Bình Dương Franc Pháp còn được gọi là CFP franc, và Comptoirs Francais du Pacifique Franc. Ký hiệu MKD có thể được viết MKD. Ký hiệu XPF có thể được viết CFPF. Denar Macedonia được chia thành 100 deni. Tỷ giá hối đoái Denar Macedonia cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Thái Bình Dương Franc Pháp cập nhật lần cuối vào ngày 18 tháng Tư 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi MKD có 4 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XPF có 6 chữ số có nghĩa.


MKD XPF
coinmill.com
50.0 97
100.0 193
200.0 386
500.0 965
1000.0 1930
2000.0 3860
5000.0 9651
10,000.0 19,302
20,000.0 38,603
50,000.0 96,509
100,000.0 193,017
200,000.0 386,035
500,000.0 965,087
1,000,000.0 1,930,175
2,000,000.0 3,860,350
5,000,000.0 9,650,874
10,000,000.0 19,301,748
MKD tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
XPF MKD
coinmill.com
100 52.0
200 103.5
500 259.0
1000 518.0
2000 1036.0
5000 2590.5
10,000 5181.0
20,000 10,362.0
50,000 25,904.5
100,000 51,809.0
200,000 103,617.5
500,000 259,044.0
1,000,000 518,088.0
2,000,000 1,036,175.5
5,000,000 2,590,439.0
10,000,000 5,180,878.0
20,000,000 10,361,755.5
XPF tỷ lệ
18 tháng Tư 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ