Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Macedonia Denar và Franc Thái Bình Dương thuộc Pháp được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 15 tháng Bảy 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Macedonia Denar. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Franc Thái Bình Dương thuộc Pháp trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Francs Pháp Thái Bình Dương hoặc Macedonia Denars để chuyển đổi loại tiền tệ.

Denar Macedonia là tiền tệ Macedonia (Cộng hòa Nam Tư cũ, MK, MKD). Thái Bình Dương Franc Pháp là tiền tệ Polynesia thuộc Pháp (PF, PYF, Tahiti). Thái Bình Dương Franc Pháp còn được gọi là CFP franc, và Comptoirs Francais du Pacifique Franc. Ký hiệu MKD có thể được viết MKD. Ký hiệu XPF có thể được viết CFPF. Denar Macedonia được chia thành 100 deni. Tỷ giá hối đoái Denar Macedonia cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Thái Bình Dương Franc Pháp cập nhật lần cuối vào ngày 15 tháng Bảy 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi MKD có 4 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XPF có 6 chữ số có nghĩa.


MKD XPF
coinmill.com
50.0 92
100.0 184
200.0 368
500.0 919
1000.0 1838
2000.0 3676
5000.0 9191
10,000.0 18,382
20,000.0 36,765
50,000.0 91,912
100,000.0 183,825
200,000.0 367,650
500,000.0 919,124
1,000,000.0 1,838,248
2,000,000.0 3,676,496
5,000,000.0 9,191,241
10,000,000.0 18,382,482
MKD tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
XPF MKD
coinmill.com
100 54.5
200 109.0
500 272.0
1000 544.0
2000 1088.0
5000 2720.0
10,000 5440.0
20,000 10,880.0
50,000 27,200.0
100,000 54,399.5
200,000 108,799.0
500,000 271,998.0
1,000,000 543,996.0
2,000,000 1,087,992.5
5,000,000 2,719,981.0
10,000,000 5,439,962.0
20,000,000 10,879,923.5
XPF tỷ lệ
15 tháng Bảy 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ