Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Macedonia Denar và Franc Thái Bình Dương thuộc Pháp được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 30 tháng Năm 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Macedonia Denar. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Franc Thái Bình Dương thuộc Pháp trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Francs Pháp Thái Bình Dương hoặc Macedonia Denars để chuyển đổi loại tiền tệ.

Denar Macedonia là tiền tệ Macedonia (Cộng hòa Nam Tư cũ, MK, MKD). Thái Bình Dương Franc Pháp là tiền tệ Polynesia thuộc Pháp (PF, PYF, Tahiti). Thái Bình Dương Franc Pháp còn được gọi là CFP franc, và Comptoirs Francais du Pacifique Franc. Ký hiệu MKD có thể được viết MKD. Ký hiệu XPF có thể được viết CFPF. Denar Macedonia được chia thành 100 deni. Tỷ giá hối đoái Denar Macedonia cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Thái Bình Dương Franc Pháp cập nhật lần cuối vào ngày 29 tháng Năm 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi MKD có 4 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XPF có 6 chữ số có nghĩa.


MKD XPF
coinmill.com
50.0 94
100.0 187
200.0 374
500.0 935
1000.0 1870
2000.0 3741
5000.0 9352
10,000.0 18,704
20,000.0 37,408
50,000.0 93,521
100,000.0 187,042
200,000.0 374,084
500,000.0 935,209
1,000,000.0 1,870,419
2,000,000.0 3,740,837
5,000,000.0 9,352,093
10,000,000.0 18,704,185
MKD tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
XPF MKD
coinmill.com
100 53.5
200 107.0
500 267.5
1000 534.5
2000 1069.5
5000 2673.0
10,000 5346.5
20,000 10,693.0
50,000 26,732.0
100,000 53,464.0
200,000 106,928.0
500,000 267,320.0
1,000,000 534,639.5
2,000,000 1,069,279.5
5,000,000 2,673,198.5
10,000,000 5,346,397.0
20,000,000 10,692,794.0
XPF tỷ lệ
29 tháng Năm 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ