Tiền tệ ở hòa lan Hà Lan (NLG) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR tương đương với 2,20371 NLG.

Euro (EUR) và Maker (MKR) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Maker và Hà Lan tiền tệ ở hòa lan được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 13 tháng Mười 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Maker. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Hà Lan tiền tệ ở hòa lan trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Hà Lan guilders hoặc Makers để chuyển đổi loại tiền tệ.

The Maker là tiền tệ không có nước. Tiền tệ ở hòa lan Hà Lan là tiền tệ Hà Lan (NL, NLD). Tiền tệ ở hòa lan Hà Lan còn được gọi là Gulden Hà Lan. Ký hiệu MKR có thể được viết MKR. Tỷ giá hối đoái the Maker cập nhật lần cuối vào ngày 26 tháng Năm 2024 từ coinmarketcap.com. Tỷ giá hối đoái tiền tệ ở hòa lan Hà Lan cập nhật lần cuối vào ngày 13 tháng Mười 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi MKR có 15 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi NLG có 6 chữ số có nghĩa.


MKR NLG
coinmill.com
0.0002000 1.0
0.0005000 3.0
0.0010000 5.5
0.0020000 11.0
0.0050000 27.5
0.0100000 55.0
0.0200000 110.0
0.0500000 275.5
0.1000000 551.0
0.2000000 1102.0
0.5000000 2754.5
1.0000000 5509.5
2.0000000 11,018.5
5.0000000 27,547.0
10.0000000 55,093.5
20.0000000 110,187.0
50.0000000 275,468.0
MKR tỷ lệ
26 tháng Năm 2024
NLG MKR
coinmill.com
1.0 0.0001815
2.0 0.0003630
5.0 0.0009075
10.0 0.0018151
20.0 0.0036302
50.0 0.0090755
100.0 0.0181509
200.0 0.0363019
500.0 0.0907547
1000.0 0.1815094
2000.0 0.3630188
5000.0 0.9075469
10,000.0 1.8150938
20,000.0 3.6301876
50,000.0 9.0754689
100,000.0 18.1509378
200,000.0 36.3018756
NLG tỷ lệ
13 tháng Mười 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ