Tiền tệ ở hòa lan Hà Lan (NLG) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR tương đương với 2,20371 NLG.

Euro (EUR) và Maker (MKR) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Maker và Hà Lan tiền tệ ở hòa lan được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 28 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Maker. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Hà Lan tiền tệ ở hòa lan trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Hà Lan guilders hoặc Makers để chuyển đổi loại tiền tệ.

The Maker là tiền tệ không có nước. Tiền tệ ở hòa lan Hà Lan là tiền tệ Hà Lan (NL, NLD). Tiền tệ ở hòa lan Hà Lan còn được gọi là Gulden Hà Lan. Ký hiệu MKR có thể được viết MKR. Tỷ giá hối đoái the Maker cập nhật lần cuối vào ngày 28 tháng Tư 2024 từ coinmarketcap.com. Tỷ giá hối đoái tiền tệ ở hòa lan Hà Lan cập nhật lần cuối vào ngày 25 tháng Tư 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi MKR có 15 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi NLG có 6 chữ số có nghĩa.


MKR NLG
coinmill.com
0.0002000 1.0
0.0005000 3.0
0.0010000 6.0
0.0020000 12.5
0.0050000 31.0
0.0100000 62.0
0.0200000 124.0
0.0500000 310.0
0.1000000 620.0
0.2000000 1239.5
0.5000000 3099.0
1.0000000 6197.5
2.0000000 12,395.0
5.0000000 30,987.5
10.0000000 61,975.5
20.0000000 123,950.5
50.0000000 309,876.5
MKR tỷ lệ
28 tháng Tư 2024
NLG MKR
coinmill.com
2.0 0.0003227
5.0 0.0008068
10.0 0.0016135
20.0 0.0032271
50.0 0.0080677
100.0 0.0161355
200.0 0.0322709
500.0 0.0806773
1000.0 0.1613546
2000.0 0.3227093
5000.0 0.8067732
10,000.0 1.6135465
20,000.0 3.2270929
50,000.0 8.0677323
100,000.0 16.1354645
200,000.0 32.2709290
500,000.0 80.6773225
NLG tỷ lệ
25 tháng Tư 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ