Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Maker và Krone Na Uy được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 24 tháng Mười 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Maker. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Krone Na Uy trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Na Uy Krone hoặc Makers để chuyển đổi loại tiền tệ.

The Maker là tiền tệ không có nước. Krone Na Uy là tiền tệ Na Uy (NO, NOR, Dronning Maud Land), và Svalbard và Jan Mayen (SJ, SJM). Krone Na Uy còn được gọi là Krones, và Krona. Ký hiệu MKR có thể được viết MKR. Ký hiệu NOK có thể được viết NKr. Krone Na Uy được chia thành 100 ore. Tỷ giá hối đoái the Maker cập nhật lần cuối vào ngày 26 tháng Năm 2024 từ coinmarketcap.com. Tỷ giá hối đoái Krone Na Uy cập nhật lần cuối vào ngày 23 tháng Mười 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi MKR có 15 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi NOK có 6 chữ số có nghĩa.


MKR NOK
coinmill.com
0.0002000 6.0
0.0005000 14.5
0.0010000 29.0
0.0020000 58.0
0.0050000 145.0
0.0100000 289.5
0.0200000 579.0
0.0500000 1447.5
0.1000000 2895.0
0.2000000 5790.5
0.5000000 14,476.0
1.0000000 28,952.5
2.0000000 57,905.0
5.0000000 144,762.0
10.0000000 289,524.5
20.0000000 579,048.5
50.0000000 1,447,622.0
MKR tỷ lệ
26 tháng Năm 2024
NOK MKR
coinmill.com
10.0 0.0003454
20.0 0.0006908
50.0 0.0017270
100.0 0.0034539
200.0 0.0069079
500.0 0.0172697
1000.0 0.0345394
2000.0 0.0690788
5000.0 0.1726970
10,000.0 0.3453941
20,000.0 0.6907882
50,000.0 1.7269704
100,000.0 3.4539408
200,000.0 6.9078817
500,000.0 17.2697041
1,000,000.0 34.5394083
2,000,000.0 69.0788165
NOK tỷ lệ
23 tháng Mười 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ