Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Maker và Krone Na Uy được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 2 tháng Bảy 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Maker. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Krone Na Uy trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Na Uy Krone hoặc Makers để chuyển đổi loại tiền tệ.

The Maker là tiền tệ không có nước. Krone Na Uy là tiền tệ Na Uy (NO, NOR, Dronning Maud Land), và Svalbard và Jan Mayen (SJ, SJM). Krone Na Uy còn được gọi là Krones, và Krona. Ký hiệu MKR có thể được viết MKR. Ký hiệu NOK có thể được viết NKr. Krone Na Uy được chia thành 100 ore. Tỷ giá hối đoái the Maker cập nhật lần cuối vào ngày 26 tháng Năm 2024 từ coinmarketcap.com. Tỷ giá hối đoái Krone Na Uy cập nhật lần cuối vào ngày 30 tháng Sáu 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi MKR có 15 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi NOK có 6 chữ số có nghĩa.


MKR NOK
coinmill.com
0.0002000 6.0
0.0005000 14.5
0.0010000 29.5
0.0020000 59.0
0.0050000 147.0
0.0100000 294.0
0.0200000 587.5
0.0500000 1469.0
0.1000000 2937.5
0.2000000 5875.5
0.5000000 14,688.5
1.0000000 29,377.0
2.0000000 58,753.5
5.0000000 146,884.5
10.0000000 293,768.5
20.0000000 587,537.0
50.0000000 1,468,843.0
MKR tỷ lệ
26 tháng Năm 2024
NOK MKR
coinmill.com
10.0 0.0003404
20.0 0.0006808
50.0 0.0017020
100.0 0.0034040
200.0 0.0068081
500.0 0.0170202
1000.0 0.0340404
2000.0 0.0680808
5000.0 0.1702020
10,000.0 0.3404040
20,000.0 0.6808080
50,000.0 1.7020199
100,000.0 3.4040399
200,000.0 6.8080797
500,000.0 17.0201993
1,000,000.0 34.0403987
2,000,000.0 68.0807974
NOK tỷ lệ
30 tháng Sáu 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ