Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Maker và Đô la New Zealand được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 17 tháng Năm 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Maker. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Đô la New Zealand trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào New Zealand đô la hoặc Makers để chuyển đổi loại tiền tệ.

The Maker là tiền tệ không có nước. Dollar New Zealand là tiền tệ New Zealand (NZ, NZL), Quần đảo Cook (CK, COK), Niue (NU, NIU), Pitcairn (PN, PCN), và Tokelau (TK, TKL). Ký hiệu MKR có thể được viết MKR. Ký hiệu NZD có thể được viết NZ$. Dollar New Zealand được chia thành 100 cents. Tỷ giá hối đoái the Maker cập nhật lần cuối vào ngày 26 tháng Năm 2024 từ coinmarketcap.com. Tỷ giá hối đoái Dollar New Zealand cập nhật lần cuối vào ngày 15 tháng Năm 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi MKR có 15 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi NZD có 6 chữ số có nghĩa.


MKR NZD
coinmill.com
0.0002000 1.00
0.0005000 2.40
0.0010000 4.90
0.0020000 9.80
0.0050000 24.40
0.0100000 48.80
0.0200000 97.60
0.0500000 244.10
0.1000000 488.10
0.2000000 976.30
0.5000000 2440.70
1.0000000 4881.50
2.0000000 9763.00
5.0000000 24,407.50
10.0000000 48,815.00
20.0000000 97,629.90
50.0000000 244,074.90
MKR tỷ lệ
26 tháng Năm 2024
NZD MKR
coinmill.com
1.00 0.0002049
2.00 0.0004097
5.00 0.0010243
10.00 0.0020486
20.00 0.0040971
50.00 0.0102428
100.00 0.0204855
200.00 0.0409710
500.00 0.1024276
1000.00 0.2048552
2000.00 0.4097103
5000.00 1.0242759
10,000.00 2.0485517
20,000.00 4.0971035
50,000.00 10.2427587
100,000.00 20.4855175
200,000.00 40.9710349
NZD tỷ lệ
15 tháng Năm 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ