Sudan Dinar (SDD) là lỗi thời. Nó đã được thay thế với đồng Bảng Anh Sudan (SDG) vào ngày 01 tháng 7 năm 2007.
Một SDG tương đương 100 SDD.

Maker (MKR) và Sudan Pound (SDG) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Maker và Sudan Dinar được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 5 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Maker. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Sudan Dinar trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Sudan dinar hoặc Makers để chuyển đổi loại tiền tệ.

The Maker là tiền tệ không có nước. Dinar Sudan là tiền tệ Sudan (SD, SDN). Ký hiệu MKR có thể được viết MKR. Tỷ giá hối đoái the Maker cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Năm 2024 từ coinmarketcap.com. Tỷ giá hối đoái Dinar Sudan cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi MKR có 15 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi SDD có 5 chữ số có nghĩa.


MKR SDD
coinmill.com
0.0002000 33,706.73
0.0005000 84,266.83
0.0010000 168,533.67
0.0020000 337,067.34
0.0050000 842,668.34
0.0100000 1,685,336.68
0.0200000 3,370,673.36
0.0500000 8,426,683.39
0.1000000 16,853,366.78
0.2000000 33,706,733.56
0.5000000 84,266,833.90
1.0000000 168,533,667.80
2.0000000 337,067,335.60
5.0000000 842,668,338.99
10.0000000 1,685,336,677.99
20.0000000 3,370,673,355.98
50.0000000 8,426,683,389.94
MKR tỷ lệ
5 tháng Năm 2024
SDD MKR
coinmill.com
50,000.00 0.0002967
100,000.00 0.0005934
200,000.00 0.0011867
500,000.00 0.0029668
1,000,000.00 0.0059335
2,000,000.00 0.0118671
5,000,000.00 0.0296677
10,000,000.00 0.0593353
20,000,000.00 0.1186707
50,000,000.00 0.2966766
100,000,000.00 0.5933533
200,000,000.00 1.1867065
500,000,000.00 2.9667663
1,000,000,000.00 5.9335325
2,000,000,000.00 11.8670651
5,000,000,000.00 29.6676626
10,000,000,000.00 59.3353253
SDD tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ