Tolar Tiếng Slovenia (SIT) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 01 tháng 1 2007.
Một EUR tương đương với 239,640 SIT.

Euro (EUR) và Maker (MKR) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Maker và Tôla Xlôvênia được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 7 tháng Mười một 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Maker. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Tôla Xlôvênia trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Tiếng Slovenia Tolars hoặc Makers để chuyển đổi loại tiền tệ.

The Maker là tiền tệ không có nước. Tolar Tiếng Slovenia là tiền tệ Slovenia (SI, SVN). Ký hiệu MKR có thể được viết MKR. Ký hiệu SIT có thể được viết SlT. Tolar Tiếng Slovenia được chia thành 100 stotinov (stotins). Tỷ giá hối đoái the Maker cập nhật lần cuối vào ngày 26 tháng Năm 2024 từ coinmarketcap.com. Tỷ giá hối đoái Tolar Tiếng Slovenia cập nhật lần cuối vào ngày 6 tháng Mười một 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi MKR có 15 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi SIT có 6 chữ số có nghĩa.


MKR SIT
coinmill.com
0.0002000 119.6
0.0005000 299.1
0.0010000 598.2
0.0020000 1196.4
0.0050000 2990.9
0.0100000 5981.8
0.0200000 11,963.6
0.0500000 29,909.0
0.1000000 59,818.1
0.2000000 119,636.1
0.5000000 299,090.3
1.0000000 598,180.5
2.0000000 1,196,361.0
5.0000000 2,990,902.5
10.0000000 5,981,805.0
20.0000000 11,963,610.0
50.0000000 29,909,025.0
MKR tỷ lệ
26 tháng Năm 2024
SIT MKR
coinmill.com
200.0 0.0003343
500.0 0.0008359
1000.0 0.0016717
2000.0 0.0033435
5000.0 0.0083587
10,000.0 0.0167174
20,000.0 0.0334347
50,000.0 0.0835868
100,000.0 0.1671736
200,000.0 0.3343472
500,000.0 0.8358681
1,000,000.0 1.6717362
2,000,000.0 3.3434724
5,000,000.0 8.3586810
10,000,000.0 16.7173621
20,000,000.0 33.4347241
50,000,000.0 83.5868103
SIT tỷ lệ
6 tháng Mười một 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ