Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Maker và Peso Uruguay được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 24 tháng Mười 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Maker. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Peso Uruguay trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Uruguay peso hoặc Makers để chuyển đổi loại tiền tệ.

The Maker là tiền tệ không có nước. Peso Uruguay là tiền tệ Uruguay (UY, URY). Ký hiệu MKR có thể được viết MKR. Ký hiệu UYU có thể được viết $U. Peso Uruguay được chia thành 100 centesimos. Tỷ giá hối đoái the Maker cập nhật lần cuối vào ngày 26 tháng Năm 2024 từ coinmarketcap.com. Tỷ giá hối đoái peso Uruguay cập nhật lần cuối vào ngày 22 tháng Mười 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi MKR có 15 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi UYU có 6 chữ số có nghĩa.


MKR UYU
coinmill.com
0.0002000 23.1
0.0005000 57.6
0.0010000 115.3
0.0020000 230.6
0.0050000 576.4
0.0100000 1152.8
0.0200000 2305.7
0.0500000 5764.2
0.1000000 11,528.5
0.2000000 23,056.9
0.5000000 57,642.3
1.0000000 115,284.7
2.0000000 230,569.3
5.0000000 576,423.3
10.0000000 1,152,846.6
20.0000000 2,305,693.3
50.0000000 5,764,233.2
MKR tỷ lệ
26 tháng Năm 2024
UYU MKR
coinmill.com
20.0 0.0001735
50.0 0.0004337
100.0 0.0008674
200.0 0.0017348
500.0 0.0043371
1000.0 0.0086742
2000.0 0.0173484
5000.0 0.0433709
10,000.0 0.0867418
20,000.0 0.1734836
50,000.0 0.4337090
100,000.0 0.8674181
200,000.0 1.7348361
500,000.0 4.3370903
1,000,000.0 8.6741807
2,000,000.0 17.3483613
5,000,000.0 43.3709033
UYU tỷ lệ
22 tháng Mười 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ