Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Maker và Peso Uruguay được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 26 tháng Tám 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Maker. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Peso Uruguay trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Uruguay peso hoặc Makers để chuyển đổi loại tiền tệ.

The Maker là tiền tệ không có nước. Peso Uruguay là tiền tệ Uruguay (UY, URY). Ký hiệu MKR có thể được viết MKR. Ký hiệu UYU có thể được viết $U. Peso Uruguay được chia thành 100 centesimos. Tỷ giá hối đoái the Maker cập nhật lần cuối vào ngày 26 tháng Năm 2024 từ coinmarketcap.com. Tỷ giá hối đoái peso Uruguay cập nhật lần cuối vào ngày 17 tháng Tám 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi MKR có 15 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi UYU có 6 chữ số có nghĩa.


MKR UYU
coinmill.com
0.0002000 23.3
0.0005000 58.4
0.0010000 116.7
0.0020000 233.5
0.0050000 583.7
0.0100000 1167.4
0.0200000 2334.7
0.0500000 5836.8
0.1000000 11,673.5
0.2000000 23,347.1
0.5000000 58,367.7
1.0000000 116,735.3
2.0000000 233,470.7
5.0000000 583,676.7
10.0000000 1,167,353.4
20.0000000 2,334,706.9
50.0000000 5,836,767.1
MKR tỷ lệ
26 tháng Năm 2024
UYU MKR
coinmill.com
50.0 0.0004283
100.0 0.0008566
200.0 0.0017133
500.0 0.0042832
1000.0 0.0085664
2000.0 0.0171328
5000.0 0.0428319
10,000.0 0.0856639
20,000.0 0.1713277
50,000.0 0.4283193
100,000.0 0.8566386
200,000.0 1.7132772
500,000.0 4.2831930
1,000,000.0 8.5663859
2,000,000.0 17.1327719
5,000,000.0 42.8319297
10,000,000.0 85.6638594
UYU tỷ lệ
17 tháng Tám 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ