Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Maker và Ounce vàng được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 18 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Maker. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Ounce vàng trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Ounce vàng hoặc Makers để chuyển đổi loại tiền tệ.

The Maker là tiền tệ không có nước. Ký hiệu MKR có thể được viết MKR. Ký hiệu XAU có thể được viết Au Oz. Tỷ giá hối đoái the Maker cập nhật lần cuối vào ngày 18 tháng Tư 2024 từ coinmarketcap.com. Tỷ giá hối đoái Ounce vàng cập nhật lần cuối vào ngày 9 tháng Mười hai 2023 từ Kitco. Yếu tố chuyển đổi MKR có 15 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XAU có 5 chữ số có nghĩa.


MKR XAU
coinmill.com
0.0002000 0.000
0.0005000 0.001
0.0010000 0.001
0.0020000 0.003
0.0050000 0.007
0.0100000 0.015
0.0200000 0.030
0.0500000 0.075
0.1000000 0.150
0.2000000 0.300
0.5000000 0.749
1.0000000 1.498
2.0000000 2.997
5.0000000 7.492
10.0000000 14.984
20.0000000 29.968
50.0000000 74.921
MKR tỷ lệ
18 tháng Tư 2024
XAU MKR
coinmill.com
0.001 0.0003337
0.001 0.0006674
0.002 0.0013347
0.005 0.0033369
0.010 0.0066737
0.020 0.0133475
0.050 0.0333687
0.100 0.0667374
0.200 0.1334748
0.500 0.3336870
1.000 0.6673740
2.000 1.3347480
5.000 3.3368700
10.000 6.6737400
20.000 13.3474800
50.000 33.3687000
100.000 66.7374000
XAU tỷ lệ
9 tháng Mười hai 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ