Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Maker và Ounce vàng được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 3 tháng Hai 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Maker. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Ounce vàng trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Ounce vàng hoặc Makers để chuyển đổi loại tiền tệ.

The Maker là tiền tệ không có nước. Ký hiệu MKR có thể được viết MKR. Ký hiệu XAU có thể được viết Au Oz. Tỷ giá hối đoái the Maker cập nhật lần cuối vào ngày 26 tháng Năm 2024 từ coinmarketcap.com. Tỷ giá hối đoái Ounce vàng cập nhật lần cuối vào ngày 9 tháng Mười hai 2023 từ Kitco. Yếu tố chuyển đổi MKR có 15 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XAU có 5 chữ số có nghĩa.


MKR XAU
coinmill.com
0.0002000 0.000
0.0005000 0.001
0.0010000 0.001
0.0020000 0.003
0.0050000 0.007
0.0100000 0.014
0.0200000 0.028
0.0500000 0.070
0.1000000 0.141
0.2000000 0.282
0.5000000 0.705
1.0000000 1.410
2.0000000 2.820
5.0000000 7.049
10.0000000 14.098
20.0000000 28.196
50.0000000 70.489
MKR tỷ lệ
26 tháng Năm 2024
XAU MKR
coinmill.com
0.001 0.0003547
0.001 0.0007093
0.002 0.0014187
0.005 0.0035466
0.010 0.0070933
0.020 0.0141865
0.050 0.0354663
0.100 0.0709327
0.200 0.1418654
0.500 0.3546635
1.000 0.7093270
2.000 1.4186540
5.000 3.5466349
10.000 7.0932698
20.000 14.1865395
50.000 35.4663488
100.000 70.9326976
XAU tỷ lệ
9 tháng Mười hai 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ