Đơn vị tiền tệ châu Âu (XEU) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) trên 01 Tháng Một 2001.
Một EUR tương đương một XEU.

Euro (EUR) và Maker (MKR) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Maker và Đơn vị tiền tệ Châu Âu được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 15 tháng Bảy 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Maker. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Đơn vị tiền tệ Châu Âu trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Châu Âu tệ đơn vị hoặc Makers để chuyển đổi loại tiền tệ.

The Maker là tiền tệ không có nước. Ký hiệu MKR có thể được viết MKR. Ký hiệu XEU có thể được viết ECU. Tỷ giá hối đoái the Maker cập nhật lần cuối vào ngày 26 tháng Năm 2024 từ coinmarketcap.com. Tỷ giá hối đoái đơn vị tiền tệ châu Âu cập nhật lần cuối vào ngày 15 tháng Bảy 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi MKR có 15 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XEU có 6 chữ số có nghĩa.


MKR XEU
coinmill.com
0.0002000 0.50
0.0005000 1.25
0.0010000 2.50
0.0020000 5.00
0.0050000 12.49
0.0100000 24.98
0.0200000 49.96
0.0500000 124.91
0.1000000 249.81
0.2000000 499.63
0.5000000 1249.06
1.0000000 2498.13
2.0000000 4996.26
5.0000000 12,490.64
10.0000000 24,981.28
20.0000000 49,962.56
50.0000000 124,906.41
MKR tỷ lệ
26 tháng Năm 2024
XEU MKR
coinmill.com
0.50 0.0002001
1.00 0.0004003
2.00 0.0008006
5.00 0.0020015
10.00 0.0040030
20.00 0.0080060
50.00 0.0200150
100.00 0.0400300
200.00 0.0800599
500.00 0.2001499
1000.00 0.4002997
2000.00 0.8005995
5000.00 2.0014986
10,000.00 4.0029973
20,000.00 8.0059946
50,000.00 20.0149864
100,000.00 40.0299728
XEU tỷ lệ
15 tháng Bảy 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ