Đơn vị tiền tệ châu Âu (XEU) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) trên 01 Tháng Một 2001.
Một EUR tương đương một XEU.

Euro (EUR) và Maker (MKR) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Maker và Đơn vị tiền tệ Châu Âu được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 27 tháng Mười hai 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Maker. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Đơn vị tiền tệ Châu Âu trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Châu Âu tệ đơn vị hoặc Makers để chuyển đổi loại tiền tệ.

The Maker là tiền tệ không có nước. Ký hiệu MKR có thể được viết MKR. Ký hiệu XEU có thể được viết ECU. Tỷ giá hối đoái the Maker cập nhật lần cuối vào ngày 26 tháng Năm 2024 từ coinmarketcap.com. Tỷ giá hối đoái đơn vị tiền tệ châu Âu cập nhật lần cuối vào ngày 23 tháng Mười hai 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi MKR có 15 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XEU có 6 chữ số có nghĩa.


MKR XEU
coinmill.com
0.0002000 0.49
0.0005000 1.24
0.0010000 2.47
0.0020000 4.94
0.0050000 12.36
0.0100000 24.72
0.0200000 49.43
0.0500000 123.58
0.1000000 247.16
0.2000000 494.32
0.5000000 1235.81
1.0000000 2471.62
2.0000000 4943.23
5.0000000 12,358.08
10.0000000 24,716.16
20.0000000 49,432.32
50.0000000 123,580.79
MKR tỷ lệ
26 tháng Năm 2024
XEU MKR
coinmill.com
0.50 0.0002023
1.00 0.0004046
2.00 0.0008092
5.00 0.0020230
10.00 0.0040459
20.00 0.0080919
50.00 0.0202297
100.00 0.0404594
200.00 0.0809187
500.00 0.2022968
1000.00 0.4045936
2000.00 0.8091873
5000.00 2.0229681
10,000.00 4.0459363
20,000.00 8.0918726
50,000.00 20.2296815
100,000.00 40.4593630
XEU tỷ lệ
23 tháng Mười hai 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ