Đơn vị tiền tệ châu Âu (XEU) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) trên 01 Tháng Một 2001.
Một EUR tương đương một XEU.

Euro (EUR) và Maker (MKR) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Maker và Đơn vị tiền tệ Châu Âu được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 7 tháng Tư 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Maker. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Đơn vị tiền tệ Châu Âu trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Châu Âu tệ đơn vị hoặc Makers để chuyển đổi loại tiền tệ.

The Maker là tiền tệ không có nước. Ký hiệu MKR có thể được viết MKR. Ký hiệu XEU có thể được viết ECU. Tỷ giá hối đoái the Maker cập nhật lần cuối vào ngày 26 tháng Năm 2024 từ coinmarketcap.com. Tỷ giá hối đoái đơn vị tiền tệ châu Âu cập nhật lần cuối vào ngày 7 tháng Tư 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi MKR có 15 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XEU có 6 chữ số có nghĩa.


MKR XEU
coinmill.com
0.0002000 0.52
0.0005000 1.29
0.0010000 2.58
0.0020000 5.16
0.0050000 12.91
0.0100000 25.82
0.0200000 51.63
0.0500000 129.08
0.1000000 258.16
0.2000000 516.33
0.5000000 1290.82
1.0000000 2581.63
2.0000000 5163.26
5.0000000 12,908.15
10.0000000 25,816.30
20.0000000 51,632.61
50.0000000 129,081.52
MKR tỷ lệ
26 tháng Năm 2024
XEU MKR
coinmill.com
0.50 0.0001937
1.00 0.0003874
2.00 0.0007747
5.00 0.0019368
10.00 0.0038735
20.00 0.0077470
50.00 0.0193676
100.00 0.0387352
200.00 0.0774704
500.00 0.1936761
1000.00 0.3873521
2000.00 0.7747042
5000.00 1.9367606
10,000.00 3.8735212
20,000.00 7.7470424
50,000.00 19.3676061
100,000.00 38.7352122
XEU tỷ lệ
7 tháng Tư 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ