Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Maker và Tây Phi CFA được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 30 tháng Năm 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Maker. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Tây Phi CFA trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Tây Phi CFAs hoặc Makers để chuyển đổi loại tiền tệ.

The Maker là tiền tệ không có nước. Tây Phi CFA là tiền tệ Benin (BJ, BEN), Burkina Faso (BF, BFA), Bờ Biển Ngà (Cote D'Ivoire, CI, CIV), Guinea-Bissau (GW, GNB), Mali (ML, MLI), Niger (NE, NER), Senegal (SN, SEN), và Togo (TG, TGO). Tây Phi CFA còn được gọi là Cộng đồng tìm Financiere Africaine BCEAO Franc. Ký hiệu MKR có thể được viết MKR. Ký hiệu XOF có thể được viết CFAF. Tây Phi CFA được chia thành 100 centimes. Tỷ giá hối đoái the Maker cập nhật lần cuối vào ngày 26 tháng Năm 2024 từ coinmarketcap.com. Tỷ giá hối đoái Tây Phi CFA cập nhật lần cuối vào ngày 29 tháng Năm 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi MKR có 15 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XOF có 6 chữ số có nghĩa.


MKR XOF
coinmill.com
0.0002000 333
0.0005000 834
0.0010000 1667
0.0020000 3335
0.0050000 8337
0.0100000 16,673
0.0200000 33,347
0.0500000 83,367
0.1000000 166,734
0.2000000 333,468
0.5000000 833,670
1.0000000 1,667,340
2.0000000 3,334,680
5.0000000 8,336,701
10.0000000 16,673,402
20.0000000 33,346,804
50.0000000 83,367,009
MKR tỷ lệ
26 tháng Năm 2024
XOF MKR
coinmill.com
500 0.0002999
1000 0.0005998
2000 0.0011995
5000 0.0029988
10,000 0.0059976
20,000 0.0119952
50,000 0.0299879
100,000 0.0599758
200,000 0.1199515
500,000 0.2998788
1,000,000 0.5997576
2,000,000 1.1995153
5,000,000 2.9987882
10,000,000 5.9975763
20,000,000 11.9951527
50,000,000 29.9878817
100,000,000 59.9757635
XOF tỷ lệ
29 tháng Năm 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ