Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Maker và Tây Phi CFA được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 15 tháng Bảy 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Maker. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Tây Phi CFA trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Tây Phi CFAs hoặc Makers để chuyển đổi loại tiền tệ.

The Maker là tiền tệ không có nước. Tây Phi CFA là tiền tệ Benin (BJ, BEN), Burkina Faso (BF, BFA), Bờ Biển Ngà (Cote D'Ivoire, CI, CIV), Guinea-Bissau (GW, GNB), Mali (ML, MLI), Niger (NE, NER), Senegal (SN, SEN), và Togo (TG, TGO). Tây Phi CFA còn được gọi là Cộng đồng tìm Financiere Africaine BCEAO Franc. Ký hiệu MKR có thể được viết MKR. Ký hiệu XOF có thể được viết CFAF. Tây Phi CFA được chia thành 100 centimes. Tỷ giá hối đoái the Maker cập nhật lần cuối vào ngày 26 tháng Năm 2024 từ coinmarketcap.com. Tỷ giá hối đoái Tây Phi CFA cập nhật lần cuối vào ngày 15 tháng Bảy 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi MKR có 15 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XOF có 6 chữ số có nghĩa.


MKR XOF
coinmill.com
0.0002000 328
0.0005000 819
0.0010000 1639
0.0020000 3277
0.0050000 8193
0.0100000 16,387
0.0200000 32,773
0.0500000 81,933
0.1000000 163,866
0.2000000 327,732
0.5000000 819,330
1.0000000 1,638,660
2.0000000 3,277,320
5.0000000 8,193,301
10.0000000 16,386,601
20.0000000 32,773,202
50.0000000 81,933,006
MKR tỷ lệ
26 tháng Năm 2024
XOF MKR
coinmill.com
500 0.0003051
1000 0.0006103
2000 0.0012205
5000 0.0030513
10,000 0.0061025
20,000 0.0122051
50,000 0.0305127
100,000 0.0610255
200,000 0.1220509
500,000 0.3051273
1,000,000 0.6102547
2,000,000 1.2205094
5,000,000 3.0512734
10,000,000 6.1025468
20,000,000 12.2050935
50,000,000 30.5127338
100,000,000 61.0254676
XOF tỷ lệ
15 tháng Bảy 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ