Dinar Nam Tư (YUM) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng các loại tiền tệ của Bosnia và Herzegovina, Croatia, Macedonia, và Slovenia (ngang) khi đất nước chia tay.

Bosnia-Herzegovina Convertible Đánh dấu (BAM) và Maker (MKR) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Maker và Nam Tư Dinar được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 27 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Maker. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Nam Tư Dinar trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Nam Tư dinar hoặc Makers để chuyển đổi loại tiền tệ.

The Maker là tiền tệ không có nước. Dinar Nam Tư là tiền tệ Nam Tư (Serbia và Montenegro, YU, YUG). Ký hiệu MKR có thể được viết MKR. Ký hiệu YUM có thể được viết Din. Dinar Nam Tư được chia thành 100 paras. Tỷ giá hối đoái the Maker cập nhật lần cuối vào ngày 27 tháng Tư 2024 từ coinmarketcap.com. Tỷ giá hối đoái Dinar Nam Tư cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi MKR có 15 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi YUM có 5 chữ số có nghĩa.


MKR YUM
coinmill.com
0.0002000 1.0
0.0005000 3.0
0.0010000 5.5
0.0020000 11.5
0.0050000 28.5
0.0100000 57.0
0.0200000 114.5
0.0500000 285.5
0.1000000 571.5
0.2000000 1142.5
0.5000000 2856.5
1.0000000 5713.5
2.0000000 11,427.0
5.0000000 28,567.5
10.0000000 57,134.5
20.0000000 114,269.5
50.0000000 285,673.5
MKR tỷ lệ
27 tháng Tư 2024
YUM MKR
coinmill.com
1.0 0.0001750
2.0 0.0003501
5.0 0.0008751
10.0 0.0017503
20.0 0.0035005
50.0 0.0087513
100.0 0.0175025
200.0 0.0350050
500.0 0.0875125
1000.0 0.1750250
2000.0 0.3500501
5000.0 0.8751252
10,000.0 1.7502504
20,000.0 3.5005009
50,000.0 8.7512522
100,000.0 17.5025044
200,000.0 35.0050087
YUM tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ