Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Kyat Myanmar và Mauritian Rupee được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 2 tháng Bảy 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Kyat Myanmar . Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Mauritian Rupee trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Mauritian Rupees hoặc Myanmar Kyats để chuyển đổi loại tiền tệ.

Kyat Myanma là tiền tệ Myanmar (Miến Điện, MM, MMR). Rupee Mauritian là tiền tệ Mauritius (MU, MUS). Ký hiệu MMK có thể được viết K. Ký hiệu MUR có thể được viết Mau Rs. Kyat Myanma được chia thành 100 pyas. Rupee Mauritian được chia thành 100 cents. Tỷ giá hối đoái Kyat Myanma cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Rupee Mauritian cập nhật lần cuối vào ngày 1 tháng Bảy 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi MMK có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi MUR có 6 chữ số có nghĩa.


MMK MUR
coinmill.com
2000 44.52
5000 111.29
10,000 222.59
20,000 445.18
50,000 1112.94
100,000 2225.88
200,000 4451.76
500,000 11,129.40
1,000,000 22,258.81
2,000,000 44,517.62
5,000,000 111,294.05
10,000,000 222,588.09
20,000,000 445,176.19
50,000,000 1,112,940.46
100,000,000 2,225,880.93
200,000,000 4,451,761.85
500,000,000 11,129,404.63
MMK tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
MUR MMK
coinmill.com
50.00 2250
100.00 4500
200.00 9000
500.00 22,450
1000.00 44,950
2000.00 89,850
5000.00 224,650
10,000.00 449,250
20,000.00 898,500
50,000.00 2,246,300
100,000.00 4,492,600
200,000.00 8,985,200
500,000.00 22,463,000
1,000,000.00 44,926,050
2,000,000.00 89,852,050
5,000,000.00 224,630,150
10,000,000.00 449,260,350
MUR tỷ lệ
1 tháng Bảy 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ