Peso Mexico được đánh giá lại vào ngày 1 Tháng Một, 1993. Các peso ngày trước khi ngày đó (Mexico Pesos - MXP) 1000 lần ít giá trị hơn Pesos New Mexico - MXN.

Kyat Myanmar (MMK) và Old Mexico Peso (MXP) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Kyat Myanmar và Mexico Peso được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 16 tháng Mười 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Kyat Myanmar . Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Mexico Peso trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Mexico Pesos hoặc Myanmar Kyats để chuyển đổi loại tiền tệ.

Kyat Myanma là tiền tệ Myanmar (Miến Điện, MM, MMR). Peso Mexico là tiền tệ Mexico (MX, MEX). Ký hiệu MMK có thể được viết K. Ký hiệu MXN có thể được viết Mex$. Kyat Myanma được chia thành 100 pyas. Peso Mexico được chia thành 100 centavos. Tỷ giá hối đoái Kyat Myanma cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Peso Mexico cập nhật lần cuối vào ngày 16 tháng Mười 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi MMK có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi MXN có 6 chữ số có nghĩa.


MMK MXN
coinmill.com
2000 18.10
5000 45.25
10,000 90.55
20,000 181.05
50,000 452.65
100,000 905.35
200,000 1810.65
500,000 4526.65
1,000,000 9053.35
2,000,000 18,106.65
5,000,000 45,266.65
10,000,000 90,533.30
20,000,000 181,066.60
50,000,000 452,666.50
100,000,000 905,333.00
200,000,000 1,810,666.00
500,000,000 4,526,665.05
MMK tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
MXN MMK
coinmill.com
10.00 1100
20.00 2200
50.00 5500
100.00 11,050
200.00 22,100
500.00 55,250
1000.00 110,450
2000.00 220,900
5000.00 552,300
10,000.00 1,104,550
20,000.00 2,209,150
50,000.00 5,522,850
100,000.00 11,045,650
200,000.00 22,091,300
500,000.00 55,228,300
1,000,000.00 110,456,600
2,000,000.00 220,913,200
MXN tỷ lệ
16 tháng Mười 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ