Tiền tệ ở hòa lan Hà Lan (NLG) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR tương đương với 2,20371 NLG.

Euro (EUR) và Kyat Myanmar (MMK) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Kyat Myanmar và Hà Lan tiền tệ ở hòa lan được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 27 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Kyat Myanmar . Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Hà Lan tiền tệ ở hòa lan trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Hà Lan guilders hoặc Myanmar Kyats để chuyển đổi loại tiền tệ.

Kyat Myanma là tiền tệ Myanmar (Miến Điện, MM, MMR). Tiền tệ ở hòa lan Hà Lan là tiền tệ Hà Lan (NL, NLD). Tiền tệ ở hòa lan Hà Lan còn được gọi là Gulden Hà Lan. Ký hiệu MMK có thể được viết K. Kyat Myanma được chia thành 100 pyas. Tỷ giá hối đoái Kyat Myanma cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái tiền tệ ở hòa lan Hà Lan cập nhật lần cuối vào ngày 25 tháng Tư 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi MMK có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi NLG có 6 chữ số có nghĩa.


MMK NLG
coinmill.com
2000 2.0
5000 5.0
10,000 9.5
20,000 19.5
50,000 48.5
100,000 97.5
200,000 195.0
500,000 487.5
1,000,000 974.5
2,000,000 1949.0
5,000,000 4873.0
10,000,000 9745.5
20,000,000 19,491.0
50,000,000 48,728.0
100,000,000 97,456.0
200,000,000 194,912.0
500,000,000 487,279.5
MMK tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
NLG MMK
coinmill.com
2.0 2050
5.0 5150
10.0 10,250
20.0 20,500
50.0 51,300
100.0 102,600
200.0 205,200
500.0 513,050
1000.0 1,026,100
2000.0 2,052,200
5000.0 5,130,550
10,000.0 10,261,050
20,000.0 20,522,100
50,000.0 51,305,250
100,000.0 102,610,550
200,000.0 205,221,050
500,000.0 513,052,650
NLG tỷ lệ
25 tháng Tư 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ