Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Kyat Myanmar và Krone Na Uy được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 2 tháng Bảy 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Kyat Myanmar . Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Krone Na Uy trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Na Uy Krone hoặc Myanmar Kyats để chuyển đổi loại tiền tệ.

Kyat Myanma là tiền tệ Myanmar (Miến Điện, MM, MMR). Krone Na Uy là tiền tệ Na Uy (NO, NOR, Dronning Maud Land), và Svalbard và Jan Mayen (SJ, SJM). Krone Na Uy còn được gọi là Krones, và Krona. Ký hiệu MMK có thể được viết K. Ký hiệu NOK có thể được viết NKr. Kyat Myanma được chia thành 100 pyas. Krone Na Uy được chia thành 100 ore. Tỷ giá hối đoái Kyat Myanma cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Krone Na Uy cập nhật lần cuối vào ngày 2 tháng Bảy 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi MMK có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi NOK có 6 chữ số có nghĩa.


MMK NOK
coinmill.com
2000 10.0
5000 25.0
10,000 50.0
20,000 100.0
50,000 249.5
100,000 499.0
200,000 998.0
500,000 2494.5
1,000,000 4989.5
2,000,000 9978.5
5,000,000 24,946.5
10,000,000 49,893.0
20,000,000 99,786.0
50,000,000 249,465.0
100,000,000 498,930.5
200,000,000 997,860.5
500,000,000 2,494,651.5
MMK tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
NOK MMK
coinmill.com
10.0 2000
20.0 4000
50.0 10,000
100.0 20,050
200.0 40,100
500.0 100,200
1000.0 200,450
2000.0 400,850
5000.0 1,002,150
10,000.0 2,004,300
20,000.0 4,008,600
50,000.0 10,021,450
100,000.0 20,042,900
200,000.0 40,085,750
500,000.0 100,214,400
1,000,000.0 200,428,800
2,000,000.0 400,857,550
NOK tỷ lệ
2 tháng Bảy 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ