Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Kyat Myanmar và Đô la New Zealand được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 2 tháng Bảy 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Kyat Myanmar . Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Đô la New Zealand trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào New Zealand đô la hoặc Myanmar Kyats để chuyển đổi loại tiền tệ.

Kyat Myanma là tiền tệ Myanmar (Miến Điện, MM, MMR). Dollar New Zealand là tiền tệ New Zealand (NZ, NZL), Quần đảo Cook (CK, COK), Niue (NU, NIU), Pitcairn (PN, PCN), và Tokelau (TK, TKL). Ký hiệu MMK có thể được viết K. Ký hiệu NZD có thể được viết NZ$. Kyat Myanma được chia thành 100 pyas. Dollar New Zealand được chia thành 100 cents. Tỷ giá hối đoái Kyat Myanma cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Dollar New Zealand cập nhật lần cuối vào ngày 2 tháng Bảy 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi MMK có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi NZD có 6 chữ số có nghĩa.


MMK NZD
coinmill.com
2000 1.60
5000 4.10
10,000 8.10
20,000 16.30
50,000 40.70
100,000 81.40
200,000 162.80
500,000 407.00
1,000,000 813.90
2,000,000 1627.80
5,000,000 4069.60
10,000,000 8139.20
20,000,000 16,278.40
50,000,000 40,695.90
100,000,000 81,391.80
200,000,000 162,783.60
500,000,000 406,959.10
MMK tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
NZD MMK
coinmill.com
1.00 1250
2.00 2450
5.00 6150
10.00 12,300
20.00 24,550
50.00 61,450
100.00 122,850
200.00 245,700
500.00 614,300
1000.00 1,228,600
2000.00 2,457,250
5000.00 6,143,100
10,000.00 12,286,250
20,000.00 24,572,500
50,000.00 61,431,250
100,000.00 122,862,450
200,000.00 245,724,950
NZD tỷ lệ
2 tháng Bảy 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ