Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Kyat Myanmar và Đô la New Zealand được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 28 tháng Ba 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Kyat Myanmar . Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Đô la New Zealand trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào New Zealand đô la hoặc Myanmar Kyats để chuyển đổi loại tiền tệ.

Kyat Myanma là tiền tệ Myanmar (Miến Điện, MM, MMR). Dollar New Zealand là tiền tệ New Zealand (NZ, NZL), Quần đảo Cook (CK, COK), Niue (NU, NIU), Pitcairn (PN, PCN), và Tokelau (TK, TKL). Ký hiệu MMK có thể được viết K. Ký hiệu NZD có thể được viết NZ$. Kyat Myanma được chia thành 100 pyas. Dollar New Zealand được chia thành 100 cents. Tỷ giá hối đoái Kyat Myanma cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Dollar New Zealand cập nhật lần cuối vào ngày 27 tháng Ba 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi MMK có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi NZD có 6 chữ số có nghĩa.


MMK NZD
coinmill.com
2000 1.60
5000 4.00
10,000 7.90
20,000 15.90
50,000 39.70
100,000 79.40
200,000 158.90
500,000 397.20
1,000,000 794.40
2,000,000 1588.80
5,000,000 3972.10
10,000,000 7944.10
20,000,000 15,888.20
50,000,000 39,720.50
100,000,000 79,441.00
200,000,000 158,882.10
500,000,000 397,205.10
MMK tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
NZD MMK
coinmill.com
1.00 1250
2.00 2500
5.00 6300
10.00 12,600
20.00 25,200
50.00 62,950
100.00 125,900
200.00 251,750
500.00 629,400
1000.00 1,258,800
2000.00 2,517,600
5000.00 6,294,000
10,000.00 12,587,950
20,000.00 25,175,900
50,000.00 62,939,750
100,000.00 125,879,550
200,000.00 251,759,100
NZD tỷ lệ
27 tháng Ba 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ