Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Kyat Myanmar và Omani Rial được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 7 tháng Năm 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Kyat Myanmar . Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Omani Rial trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Omani rials hoặc Myanmar Kyats để chuyển đổi loại tiền tệ.

Kyat Myanma là tiền tệ Myanmar (Miến Điện, MM, MMR). Rial Omani là tiền tệ Oman (OM, OMN). Rial Omani còn được gọi là Rian Omani. Ký hiệu MMK có thể được viết K. Ký hiệu OMR có thể được viết RO. Kyat Myanma được chia thành 100 pyas. Rial Omani được chia thành 1000 baizas. Tỷ giá hối đoái Kyat Myanma cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Rial Omani cập nhật lần cuối vào ngày 7 tháng Năm 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi MMK có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi OMR có 6 chữ số có nghĩa.


MMK OMR
coinmill.com
2000 0.375
5000 0.935
10,000 1.870
20,000 3.740
50,000 9.350
100,000 18.695
200,000 37.395
500,000 93.485
1,000,000 186.965
2,000,000 373.930
5,000,000 934.830
10,000,000 1869.660
20,000,000 3739.325
50,000,000 9348.305
100,000,000 18,696.615
200,000,000 37,393.225
500,000,000 93,483.065
MMK tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
OMR MMK
coinmill.com
0.200 1050
0.500 2650
1.000 5350
2.000 10,700
5.000 26,750
10.000 53,500
20.000 106,950
50.000 267,450
100.000 534,850
200.000 1,069,700
500.000 2,674,300
1000.000 5,348,550
2000.000 10,697,100
5000.000 26,742,800
10,000.000 53,485,600
20,000.000 106,971,250
50,000.000 267,428,100
OMR tỷ lệ
7 tháng Năm 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ