Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Kyat Myanmar và Omani Rial được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 18 tháng Mười một 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Kyat Myanmar . Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Omani Rial trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Omani rials hoặc Myanmar Kyats để chuyển đổi loại tiền tệ.

Kyat Myanma là tiền tệ Myanmar (Miến Điện, MM, MMR). Rial Omani là tiền tệ Oman (OM, OMN). Rial Omani còn được gọi là Rian Omani. Ký hiệu MMK có thể được viết K. Ký hiệu OMR có thể được viết RO. Kyat Myanma được chia thành 100 pyas. Rial Omani được chia thành 1000 baizas. Tỷ giá hối đoái Kyat Myanma cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Rial Omani cập nhật lần cuối vào ngày 18 tháng Mười một 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi MMK có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi OMR có 6 chữ số có nghĩa.


MMK OMR
coinmill.com
2000 0.375
5000 0.940
10,000 1.880
20,000 3.755
50,000 9.390
100,000 18.780
200,000 37.560
500,000 93.895
1,000,000 187.790
2,000,000 375.580
5,000,000 938.955
10,000,000 1877.910
20,000,000 3755.820
50,000,000 9389.555
100,000,000 18,779.110
200,000,000 37,558.225
500,000,000 93,895.560
MMK tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
OMR MMK
coinmill.com
0.200 1050
0.500 2650
1.000 5350
2.000 10,650
5.000 26,650
10.000 53,250
20.000 106,500
50.000 266,250
100.000 532,500
200.000 1,065,000
500.000 2,662,550
1000.000 5,325,050
2000.000 10,650,150
5000.000 26,625,350
10,000.000 53,250,650
20,000.000 106,501,300
50,000.000 266,253,250
OMR tỷ lệ
18 tháng Mười một 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ