Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Kyat Myanmar và Rian Ả-Rập-Xê-Út được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 30 tháng Mười một 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Kyat Myanmar . Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Rian Ả-Rập-Xê-Út trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Saudi Arabian Riyals hoặc Myanmar Kyats để chuyển đổi loại tiền tệ.

Kyat Myanma là tiền tệ Myanmar (Miến Điện, MM, MMR). Rian Ả Rập Saudi là tiền tệ Ả-rập Xê-út (SA, SAU). Rian Ả Rập Saudi còn được gọi là Saudi Arabian Rial. Ký hiệu MMK có thể được viết K. Ký hiệu SAR có thể được viết SRls. Kyat Myanma được chia thành 100 pyas. Rian Ả Rập Saudi được chia thành 100 halalat. Tỷ giá hối đoái Kyat Myanma cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Rian Ả Rập Saudi cập nhật lần cuối vào ngày 30 tháng Mười một 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi MMK có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi SAR có 6 chữ số có nghĩa.


MMK SAR
coinmill.com
2000 4
5000 9
10,000 18
20,000 37
50,000 92
100,000 184
200,000 367
500,000 918
1,000,000 1837
2,000,000 3674
5,000,000 9184
10,000,000 18,369
20,000,000 36,738
50,000,000 91,844
100,000,000 183,689
200,000,000 367,377
500,000,000 918,443
MMK tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
SAR MMK
coinmill.com
2 1100
5 2700
10 5450
20 10,900
50 27,200
100 54,450
200 108,900
500 272,200
1000 544,400
2000 1,088,800
5000 2,722,000
10,000 5,444,000
20,000 10,888,000
50,000 27,220,000
100,000 54,439,950
200,000 108,879,950
500,000 272,199,800
SAR tỷ lệ
30 tháng Mười một 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ