Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Kyat Myanmar và Rian Ả-Rập-Xê-Út được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 17 tháng Năm 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Kyat Myanmar . Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Rian Ả-Rập-Xê-Út trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Saudi Arabian Riyals hoặc Myanmar Kyats để chuyển đổi loại tiền tệ.

Kyat Myanma là tiền tệ Myanmar (Miến Điện, MM, MMR). Rian Ả Rập Saudi là tiền tệ Ả-rập Xê-út (SA, SAU). Rian Ả Rập Saudi còn được gọi là Saudi Arabian Rial. Ký hiệu MMK có thể được viết K. Ký hiệu SAR có thể được viết SRls. Kyat Myanma được chia thành 100 pyas. Rian Ả Rập Saudi được chia thành 100 halalat. Tỷ giá hối đoái Kyat Myanma cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Rian Ả Rập Saudi cập nhật lần cuối vào ngày 14 tháng Năm 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi MMK có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi SAR có 6 chữ số có nghĩa.


MMK SAR
coinmill.com
2000 4
5000 9
10,000 18
20,000 36
50,000 91
100,000 182
200,000 364
500,000 910
1,000,000 1819
2,000,000 3638
5,000,000 9096
10,000,000 18,191
20,000,000 36,382
50,000,000 90,956
100,000,000 181,912
200,000,000 363,824
500,000,000 909,560
MMK tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
SAR MMK
coinmill.com
2 1100
5 2750
10 5500
20 11,000
50 27,500
100 54,950
200 109,950
500 274,850
1000 549,700
2000 1,099,450
5000 2,748,600
10,000 5,497,150
20,000 10,994,350
50,000 27,485,800
100,000 54,971,650
200,000 109,943,250
500,000 274,858,200
SAR tỷ lệ
14 tháng Năm 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ