Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Kyat Myanmar và Sudan Pound được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 23 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Kyat Myanmar . Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Sudan Pound trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Sudan Pounds hoặc Myanmar Kyats để chuyển đổi loại tiền tệ.

Kyat Myanma là tiền tệ Myanmar (Miến Điện, MM, MMR). Đồng Bảng Anh Sudan là tiền tệ Sudan (SD, SDN). Ký hiệu MMK có thể được viết K. Kyat Myanma được chia thành 100 pyas. Đồng Bảng Anh Sudan được chia thành 100 qirush. Tỷ giá hối đoái Kyat Myanma cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái đồng Bảng Anh Sudan cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi MMK có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi SDG có 5 chữ số có nghĩa.


MMK SDG
coinmill.com
2000 572.92
5000 1432.29
10,000 2864.58
20,000 5729.17
50,000 14,322.92
100,000 28,645.85
200,000 57,291.70
500,000 143,229.25
1,000,000 286,458.50
2,000,000 572,917.00
5,000,000 1,432,292.50
10,000,000 2,864,584.99
20,000,000 5,729,169.99
50,000,000 14,322,924.96
100,000,000 28,645,849.93
200,000,000 57,291,699.86
500,000,000 143,229,249.64
MMK tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
SDG MMK
coinmill.com
500.00 1750
1000.00 3500
2000.00 7000
5000.00 17,450
10,000.00 34,900
20,000.00 69,800
50,000.00 174,550
100,000.00 349,100
200,000.00 698,200
500,000.00 1,745,450
1,000,000.00 3,490,900
2,000,000.00 6,981,800
5,000,000.00 17,454,550
10,000,000.00 34,909,050
20,000,000.00 69,818,150
50,000,000.00 174,545,350
100,000,000.00 349,090,700
SDG tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ