Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Kyat Myanmar và Krona Thụy Điển được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 2 tháng Bảy 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Kyat Myanmar . Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Krona Thụy Điển trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Thụy Điển kronor hoặc Myanmar Kyats để chuyển đổi loại tiền tệ.

Kyat Myanma là tiền tệ Myanmar (Miến Điện, MM, MMR). Krona Thụy Điển là tiền tệ Thụy Điển (SE, SWE). Krona Thụy Điển còn được gọi là Kronas. Ký hiệu MMK có thể được viết K. Ký hiệu SEK có thể được viết kr, Sk, và Skr. Kyat Myanma được chia thành 100 pyas. Krona Thụy Điển được chia thành 100 ore. Tỷ giá hối đoái Kyat Myanma cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Krona Thụy Điển cập nhật lần cuối vào ngày 1 tháng Bảy 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi MMK có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi SEK có 6 chữ số có nghĩa.


MMK SEK
coinmill.com
2000 9.43
5000 23.57
10,000 47.14
20,000 94.27
50,000 235.68
100,000 471.37
200,000 942.74
500,000 2356.84
1,000,000 4713.68
2,000,000 9427.36
5,000,000 23,568.41
10,000,000 47,136.82
20,000,000 94,273.64
50,000,000 235,684.10
100,000,000 471,368.20
200,000,000 942,736.41
500,000,000 2,356,841.01
MMK tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
SEK MMK
coinmill.com
5.00 1050
10.00 2100
20.00 4250
50.00 10,600
100.00 21,200
200.00 42,450
500.00 106,050
1000.00 212,150
2000.00 424,300
5000.00 1,060,750
10,000.00 2,121,500
20,000.00 4,242,950
50,000.00 10,607,400
100,000.00 21,214,850
200,000.00 42,429,700
500,000.00 106,074,200
1,000,000.00 212,148,400
SEK tỷ lệ
1 tháng Bảy 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ