Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Kyat Myanmar và Krona Thụy Điển được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 18 tháng Tám 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Kyat Myanmar . Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Krona Thụy Điển trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Thụy Điển kronor hoặc Myanmar Kyats để chuyển đổi loại tiền tệ.

Kyat Myanma là tiền tệ Myanmar (Miến Điện, MM, MMR). Krona Thụy Điển là tiền tệ Thụy Điển (SE, SWE). Krona Thụy Điển còn được gọi là Kronas. Ký hiệu MMK có thể được viết K. Ký hiệu SEK có thể được viết kr, Sk, và Skr. Kyat Myanma được chia thành 100 pyas. Krona Thụy Điển được chia thành 100 ore. Tỷ giá hối đoái Kyat Myanma cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Krona Thụy Điển cập nhật lần cuối vào ngày 17 tháng Tám 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi MMK có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi SEK có 6 chữ số có nghĩa.


MMK SEK
coinmill.com
2000 9.41
5000 23.52
10,000 47.04
20,000 94.08
50,000 235.21
100,000 470.41
200,000 940.82
500,000 2352.06
1,000,000 4704.11
2,000,000 9408.23
5,000,000 23,520.56
10,000,000 47,041.13
20,000,000 94,082.25
50,000,000 235,205.63
100,000,000 470,411.26
200,000,000 940,822.52
500,000,000 2,352,056.30
MMK tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
SEK MMK
coinmill.com
5.00 1050
10.00 2150
20.00 4250
50.00 10,650
100.00 21,250
200.00 42,500
500.00 106,300
1000.00 212,600
2000.00 425,150
5000.00 1,062,900
10,000.00 2,125,800
20,000.00 4,251,600
50,000.00 10,629,000
100,000.00 21,258,000
200,000.00 42,516,000
500,000.00 106,289,950
1,000,000.00 212,579,950
SEK tỷ lệ
17 tháng Tám 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ