Tolar Tiếng Slovenia (SIT) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 01 tháng 1 2007.
Một EUR tương đương với 239,640 SIT.

Euro (EUR) và Kyat Myanmar (MMK) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Kyat Myanmar và Tôla Xlôvênia được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 4 tháng Hai 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Kyat Myanmar . Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Tôla Xlôvênia trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Tiếng Slovenia Tolars hoặc Myanmar Kyats để chuyển đổi loại tiền tệ.

Kyat Myanma là tiền tệ Myanmar (Miến Điện, MM, MMR). Tolar Tiếng Slovenia là tiền tệ Slovenia (SI, SVN). Ký hiệu MMK có thể được viết K. Ký hiệu SIT có thể được viết SlT. Kyat Myanma được chia thành 100 pyas. Tolar Tiếng Slovenia được chia thành 100 stotinov (stotins). Tỷ giá hối đoái Kyat Myanma cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Tolar Tiếng Slovenia cập nhật lần cuối vào ngày 3 tháng Hai 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi MMK có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi SIT có 6 chữ số có nghĩa.


MMK SIT
coinmill.com
2000 217.1
5000 542.6
10,000 1085.3
20,000 2170.5
50,000 5426.4
100,000 10,852.7
200,000 21,705.4
500,000 54,263.6
1,000,000 108,527.2
2,000,000 217,054.4
5,000,000 542,635.9
10,000,000 1,085,271.8
20,000,000 2,170,543.6
50,000,000 5,426,358.9
100,000,000 10,852,717.9
200,000,000 21,705,435.7
500,000,000 54,263,589.3
MMK tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
SIT MMK
coinmill.com
200.0 1850
500.0 4600
1000.0 9200
2000.0 18,450
5000.0 46,050
10,000.0 92,150
20,000.0 184,300
50,000.0 460,700
100,000.0 921,450
200,000.0 1,842,850
500,000.0 4,607,150
1,000,000.0 9,214,300
2,000,000.0 18,428,550
5,000,000.0 46,071,400
10,000,000.0 92,142,800
20,000,000.0 184,285,650
50,000,000.0 460,714,100
SIT tỷ lệ
3 tháng Hai 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ