Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Kyat Myanmar và Bảng Syri được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 28 tháng Ba 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Kyat Myanmar . Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Bảng Syri trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Syria Pounds hoặc Myanmar Kyats để chuyển đổi loại tiền tệ.

Kyat Myanma là tiền tệ Myanmar (Miến Điện, MM, MMR). Bảng Syria là tiền tệ Syria (Syrian Arab Republic, SY, SYR). Bảng Syria còn được gọi là Lira Syria, Livre, và Livres Syrien. Ký hiệu MMK có thể được viết K. Ký hiệu SYP có thể được viết S, S, SP, và LS. Kyat Myanma được chia thành 100 pyas. Bảng Syria được chia thành 100 piasters. Tỷ giá hối đoái Kyat Myanma cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Bảng Syria cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi MMK có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi SYP có 4 chữ số có nghĩa.


MMK SYP
coinmill.com
2000 2398.25
5000 5995.75
10,000 11,991.25
20,000 23,982.75
50,000 59,956.75
100,000 119,913.25
200,000 239,826.50
500,000 599,566.50
1,000,000 1,199,133.00
2,000,000 2,398,266.00
5,000,000 5,995,665.25
10,000,000 11,991,330.50
20,000,000 23,982,661.00
50,000,000 59,956,652.25
100,000,000 119,913,304.50
200,000,000 239,826,608.75
500,000,000 599,566,522.25
MMK tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
SYP MMK
coinmill.com
2000.00 1650
5000.00 4150
10,000.00 8350
20,000.00 16,700
50,000.00 41,700
100,000.00 83,400
200,000.00 166,800
500,000.00 416,950
1,000,000.00 833,950
2,000,000.00 1,667,850
5,000,000.00 4,169,700
10,000,000.00 8,339,350
20,000,000.00 16,678,700
50,000,000.00 41,696,800
100,000,000.00 83,393,600
200,000,000.00 166,787,150
500,000,000.00 416,967,900
SYP tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ