Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Kyat Myanmar và Venezuela Bolivar Fuerte được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 25 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Kyat Myanmar . Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Venezuela Bolivar Fuerte trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Bolivares Venezuela Fuertes hoặc Myanmar Kyats để chuyển đổi loại tiền tệ.

Kyat Myanma là tiền tệ Myanmar (Miến Điện, MM, MMR). Fuerte Bolivar Venezuela là tiền tệ Venezuela (VE, VEN). Fuerte Bolivar Venezuela còn được gọi là Bolivars, và Bolívar. Ký hiệu MMK có thể được viết K. Ký hiệu VEF có thể được viết Bs. F. Kyat Myanma được chia thành 100 pyas. Fuerte Bolivar Venezuela được chia thành 100 centimos. Tỷ giá hối đoái Kyat Myanma cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Fuerte Bolivar Venezuela cập nhật lần cuối vào ngày 22 tháng Tám 2018 từ Bloomberg. Yếu tố chuyển đổi MMK có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi VEF có 4 chữ số có nghĩa.


MMK VEF
coinmill.com
2000 249,736
5000 624,340
10,000 1,248,681
20,000 2,497,361
50,000 6,243,403
100,000 12,486,806
200,000 24,973,611
500,000 62,434,028
1,000,000 124,868,056
2,000,000 249,736,111
5,000,000 624,340,278
10,000,000 1,248,680,556
20,000,000 2,497,361,111
50,000,000 6,243,402,778
100,000,000 12,486,805,556
200,000,000 24,973,611,111
500,000,000 62,434,027,778
MMK tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
VEF MMK
coinmill.com
200,000 1600
500,000 4000
1,000,000 8000
2,000,000 16,000
5,000,000 40,050
10,000,000 80,100
20,000,000 160,150
50,000,000 400,400
100,000,000 800,850
200,000,000 1,601,700
500,000,000 4,004,250
1,000,000,000 8,008,450
2,000,000,000 16,016,900
5,000,000,000 40,042,250
10,000,000,000 80,084,550
20,000,000,000 160,169,050
50,000,000,000 400,422,650
VEF tỷ lệ
22 tháng Tám 2018

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ