Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Kyat Myanmar và Central African CFA được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 31 Tháng Một 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Kyat Myanmar . Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Central African CFA trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Central African CFA hoặc Myanmar Kyats để chuyển đổi loại tiền tệ.

Kyat Myanma là tiền tệ Myanmar (Miến Điện, MM, MMR). Trung ương châu Phi CFA là tiền tệ Cameroon (CM, CMR), Cộng hòa trung phi (CF, CAF), Cá hồng (TD, TCD), Congo (CG, COG), Equatorial Guinea (GQ, GNQ), và Gabon (GA, GAB). Trung ương châu Phi CFA còn được gọi là Cộng đồng tìm Financiere Africaine BEAC Francs. Ký hiệu MMK có thể được viết K. Ký hiệu XAF có thể được viết CFAF. Kyat Myanma được chia thành 100 pyas. Trung ương châu Phi CFA được chia thành 100 centimes. Tỷ giá hối đoái Kyat Myanma cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Trung ương châu Phi CFA cập nhật lần cuối vào ngày 30 Tháng Một 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi MMK có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XAF có 6 chữ số có nghĩa.


MMK XAF
coinmill.com
2000 592
5000 1480
10,000 2959
20,000 5919
50,000 14,797
100,000 29,593
200,000 59,187
500,000 147,967
1,000,000 295,935
2,000,000 591,870
5,000,000 1,479,674
10,000,000 2,959,348
20,000,000 5,918,697
50,000,000 14,796,741
100,000,000 29,593,483
200,000,000 59,186,965
500,000,000 147,967,413
MMK tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
XAF MMK
coinmill.com
500 1700
1000 3400
2000 6750
5000 16,900
10,000 33,800
20,000 67,600
50,000 168,950
100,000 337,900
200,000 675,800
500,000 1,689,550
1,000,000 3,379,100
2,000,000 6,758,250
5,000,000 16,895,600
10,000,000 33,791,200
20,000,000 67,582,450
50,000,000 168,956,100
100,000,000 337,912,250
XAF tỷ lệ
30 Tháng Một 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ