Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Kyat Myanmar và Central African CFA được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 25 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Kyat Myanmar . Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Central African CFA trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Central African CFA hoặc Myanmar Kyats để chuyển đổi loại tiền tệ.

Kyat Myanma là tiền tệ Myanmar (Miến Điện, MM, MMR). Trung ương châu Phi CFA là tiền tệ Cameroon (CM, CMR), Cộng hòa trung phi (CF, CAF), Cá hồng (TD, TCD), Congo (CG, COG), Equatorial Guinea (GQ, GNQ), và Gabon (GA, GAB). Trung ương châu Phi CFA còn được gọi là Cộng đồng tìm Financiere Africaine BEAC Francs. Ký hiệu MMK có thể được viết K. Ký hiệu XAF có thể được viết CFAF. Kyat Myanma được chia thành 100 pyas. Trung ương châu Phi CFA được chia thành 100 centimes. Tỷ giá hối đoái Kyat Myanma cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Trung ương châu Phi CFA cập nhật lần cuối vào ngày 25 tháng Tư 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi MMK có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XAF có 6 chữ số có nghĩa.


MMK XAF
coinmill.com
2000 580
5000 1450
10,000 2901
20,000 5802
50,000 14,504
100,000 29,009
200,000 58,018
500,000 145,044
1,000,000 290,089
2,000,000 580,177
5,000,000 1,450,443
10,000,000 2,900,887
20,000,000 5,801,773
50,000,000 14,504,433
100,000,000 29,008,865
200,000,000 58,017,730
500,000,000 145,044,326
MMK tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
XAF MMK
coinmill.com
500 1700
1000 3450
2000 6900
5000 17,250
10,000 34,450
20,000 68,950
50,000 172,350
100,000 344,700
200,000 689,450
500,000 1,723,600
1,000,000 3,447,200
2,000,000 6,894,450
5,000,000 17,236,100
10,000,000 34,472,200
20,000,000 68,944,450
50,000,000 172,361,100
100,000,000 344,722,200
XAF tỷ lệ
25 tháng Tư 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ