Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Kyat Myanmar và Central African CFA được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 24 tháng Mười 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Kyat Myanmar . Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Central African CFA trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Central African CFA hoặc Myanmar Kyats để chuyển đổi loại tiền tệ.

Kyat Myanma là tiền tệ Myanmar (Miến Điện, MM, MMR). Trung ương châu Phi CFA là tiền tệ Cameroon (CM, CMR), Cộng hòa trung phi (CF, CAF), Cá hồng (TD, TCD), Congo (CG, COG), Equatorial Guinea (GQ, GNQ), và Gabon (GA, GAB). Trung ương châu Phi CFA còn được gọi là Cộng đồng tìm Financiere Africaine BEAC Francs. Ký hiệu MMK có thể được viết K. Ký hiệu XAF có thể được viết CFAF. Kyat Myanma được chia thành 100 pyas. Trung ương châu Phi CFA được chia thành 100 centimes. Tỷ giá hối đoái Kyat Myanma cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Trung ương châu Phi CFA cập nhật lần cuối vào ngày 23 tháng Mười 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi MMK có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XAF có 6 chữ số có nghĩa.


MMK XAF
coinmill.com
2000 553
5000 1384
10,000 2767
20,000 5534
50,000 13,835
100,000 27,671
200,000 55,341
500,000 138,353
1,000,000 276,705
2,000,000 553,411
5,000,000 1,383,526
10,000,000 2,767,053
20,000,000 5,534,105
50,000,000 13,835,263
100,000,000 27,670,527
200,000,000 55,341,053
500,000,000 138,352,633
MMK tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
XAF MMK
coinmill.com
500 1800
1000 3600
2000 7250
5000 18,050
10,000 36,150
20,000 72,300
50,000 180,700
100,000 361,400
200,000 722,800
500,000 1,807,000
1,000,000 3,613,950
2,000,000 7,227,900
5,000,000 18,069,750
10,000,000 36,139,550
20,000,000 72,279,050
50,000,000 180,697,700
100,000,000 361,395,350
XAF tỷ lệ
23 tháng Mười 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ