Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Kyat Myanmar và Central African CFA được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 7 tháng Năm 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Kyat Myanmar . Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Central African CFA trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Central African CFA hoặc Myanmar Kyats để chuyển đổi loại tiền tệ.

Kyat Myanma là tiền tệ Myanmar (Miến Điện, MM, MMR). Trung ương châu Phi CFA là tiền tệ Cameroon (CM, CMR), Cộng hòa trung phi (CF, CAF), Cá hồng (TD, TCD), Congo (CG, COG), Equatorial Guinea (GQ, GNQ), và Gabon (GA, GAB). Trung ương châu Phi CFA còn được gọi là Cộng đồng tìm Financiere Africaine BEAC Francs. Ký hiệu MMK có thể được viết K. Ký hiệu XAF có thể được viết CFAF. Kyat Myanma được chia thành 100 pyas. Trung ương châu Phi CFA được chia thành 100 centimes. Tỷ giá hối đoái Kyat Myanma cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Trung ương châu Phi CFA cập nhật lần cuối vào ngày 7 tháng Năm 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi MMK có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XAF có 6 chữ số có nghĩa.


MMK XAF
coinmill.com
2000 565
5000 1412
10,000 2823
20,000 5647
50,000 14,117
100,000 28,234
200,000 56,469
500,000 141,172
1,000,000 282,345
2,000,000 564,690
5,000,000 1,411,725
10,000,000 2,823,450
20,000,000 5,646,900
50,000,000 14,117,250
100,000,000 28,234,500
200,000,000 56,469,000
500,000,000 141,172,499
MMK tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
XAF MMK
coinmill.com
500 1750
1000 3550
2000 7100
5000 17,700
10,000 35,400
20,000 70,850
50,000 177,100
100,000 354,200
200,000 708,350
500,000 1,770,900
1,000,000 3,541,750
2,000,000 7,083,550
5,000,000 17,708,850
10,000,000 35,417,650
20,000,000 70,835,350
50,000,000 177,088,300
100,000,000 354,176,650
XAF tỷ lệ
7 tháng Năm 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ