Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Kyat Myanmar và East Caribê Dollar được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 24 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Kyat Myanmar . Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho East Caribê Dollar trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Đông Caribê đô la hoặc Myanmar Kyats để chuyển đổi loại tiền tệ.

Kyat Myanma là tiền tệ Myanmar (Miến Điện, MM, MMR). Đông Caribê Dollar là tiền tệ Antigua và Barbuda (AG, ATG), Dominica (DM, DMA), Grenada (GD, GRD), Saint Kitts và Nevis (KN, KNA), Saint Lucia (LC, LCA), và Saint Vincent và Grenadines (VC, VCT). Ký hiệu MMK có thể được viết K. Ký hiệu XCD có thể được viết EC$. Kyat Myanma được chia thành 100 pyas. Đông Caribê Dollar được chia thành 100 cents. Tỷ giá hối đoái Kyat Myanma cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Đông Caribê Dollar cập nhật lần cuối vào ngày 3 tháng Năm 2023 từ Yahoo Finance. Yếu tố chuyển đổi MMK có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XCD có 2 chữ số có nghĩa.


MMK XCD
coinmill.com
2000 2.66
5000 6.66
10,000 13.32
20,000 26.64
50,000 66.60
100,000 133.19
200,000 266.39
500,000 665.96
1,000,000 1331.93
2,000,000 2663.85
5,000,000 6659.63
10,000,000 13,319.26
20,000,000 26,638.52
50,000,000 66,596.30
100,000,000 133,192.59
200,000,000 266,385.19
500,000,000 665,962.96
MMK tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
XCD MMK
coinmill.com
2.00 1500
5.00 3750
10.00 7500
20.00 15,000
50.00 37,550
100.00 75,100
200.00 150,150
500.00 375,400
1000.00 750,800
2000.00 1,501,600
5000.00 3,753,950
10,000.00 7,507,950
20,000.00 15,015,850
50,000.00 37,539,650
100,000.00 75,079,250
200,000.00 150,158,500
500,000.00 375,396,250
XCD tỷ lệ
3 tháng Năm 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ