Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Kyat Myanmar và Tây Phi CFA được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 30 tháng Mười một 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Kyat Myanmar . Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Tây Phi CFA trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Tây Phi CFAs hoặc Myanmar Kyats để chuyển đổi loại tiền tệ.

Kyat Myanma là tiền tệ Myanmar (Miến Điện, MM, MMR). Tây Phi CFA là tiền tệ Benin (BJ, BEN), Burkina Faso (BF, BFA), Bờ Biển Ngà (Cote D'Ivoire, CI, CIV), Guinea-Bissau (GW, GNB), Mali (ML, MLI), Niger (NE, NER), Senegal (SN, SEN), và Togo (TG, TGO). Tây Phi CFA còn được gọi là Cộng đồng tìm Financiere Africaine BCEAO Franc. Ký hiệu MMK có thể được viết K. Ký hiệu XOF có thể được viết CFAF. Kyat Myanma được chia thành 100 pyas. Tây Phi CFA được chia thành 100 centimes. Tỷ giá hối đoái Kyat Myanma cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Tây Phi CFA cập nhật lần cuối vào ngày 30 tháng Mười một 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi MMK có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XOF có 6 chữ số có nghĩa.


MMK XOF
coinmill.com
2000 552
5000 1379
10,000 2759
20,000 5518
50,000 13,795
100,000 27,590
200,000 55,180
500,000 137,949
1,000,000 275,899
2,000,000 551,797
5,000,000 1,379,493
10,000,000 2,758,986
20,000,000 5,517,972
50,000,000 13,794,929
100,000,000 27,589,858
200,000,000 55,179,715
500,000,000 137,949,288
MMK tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
XOF MMK
coinmill.com
500 1800
1000 3600
2000 7250
5000 18,100
10,000 36,250
20,000 72,500
50,000 181,250
100,000 362,450
200,000 724,900
500,000 1,812,250
1,000,000 3,624,500
2,000,000 7,249,050
5,000,000 18,122,600
10,000,000 36,245,200
20,000,000 72,490,400
50,000,000 181,226,000
100,000,000 362,452,050
XOF tỷ lệ
30 tháng Mười một 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ