Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Kyat Myanmar và Tây Phi CFA được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 30 tháng Năm 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Kyat Myanmar . Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Tây Phi CFA trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Tây Phi CFAs hoặc Myanmar Kyats để chuyển đổi loại tiền tệ.

Kyat Myanma là tiền tệ Myanmar (Miến Điện, MM, MMR). Tây Phi CFA là tiền tệ Benin (BJ, BEN), Burkina Faso (BF, BFA), Bờ Biển Ngà (Cote D'Ivoire, CI, CIV), Guinea-Bissau (GW, GNB), Mali (ML, MLI), Niger (NE, NER), Senegal (SN, SEN), và Togo (TG, TGO). Tây Phi CFA còn được gọi là Cộng đồng tìm Financiere Africaine BCEAO Franc. Ký hiệu MMK có thể được viết K. Ký hiệu XOF có thể được viết CFAF. Kyat Myanma được chia thành 100 pyas. Tây Phi CFA được chia thành 100 centimes. Tỷ giá hối đoái Kyat Myanma cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Tây Phi CFA cập nhật lần cuối vào ngày 29 tháng Năm 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi MMK có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XOF có 6 chữ số có nghĩa.


MMK XOF
coinmill.com
2000 564
5000 1411
10,000 2822
20,000 5645
50,000 14,112
100,000 28,225
200,000 56,449
500,000 141,124
1,000,000 282,247
2,000,000 564,495
5,000,000 1,411,237
10,000,000 2,822,475
20,000,000 5,644,950
50,000,000 14,112,375
100,000,000 28,224,749
200,000,000 56,449,499
500,000,000 141,123,747
MMK tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
XOF MMK
coinmill.com
500 1750
1000 3550
2000 7100
5000 17,700
10,000 35,450
20,000 70,850
50,000 177,150
100,000 354,300
200,000 708,600
500,000 1,771,500
1,000,000 3,543,000
2,000,000 7,086,000
5,000,000 17,714,950
10,000,000 35,429,900
20,000,000 70,859,800
50,000,000 177,149,500
100,000,000 354,299,000
XOF tỷ lệ
29 tháng Năm 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ