Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Kyat Myanmar và Tây Phi CFA được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 2 tháng Mười hai 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Kyat Myanmar . Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Tây Phi CFA trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Tây Phi CFAs hoặc Myanmar Kyats để chuyển đổi loại tiền tệ.

Kyat Myanma là tiền tệ Myanmar (Miến Điện, MM, MMR). Tây Phi CFA là tiền tệ Benin (BJ, BEN), Burkina Faso (BF, BFA), Bờ Biển Ngà (Cote D'Ivoire, CI, CIV), Guinea-Bissau (GW, GNB), Mali (ML, MLI), Niger (NE, NER), Senegal (SN, SEN), và Togo (TG, TGO). Tây Phi CFA còn được gọi là Cộng đồng tìm Financiere Africaine BCEAO Franc. Ký hiệu MMK có thể được viết K. Ký hiệu XOF có thể được viết CFAF. Kyat Myanma được chia thành 100 pyas. Tây Phi CFA được chia thành 100 centimes. Tỷ giá hối đoái Kyat Myanma cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Tây Phi CFA cập nhật lần cuối vào ngày 2 tháng Mười hai 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi MMK có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XOF có 6 chữ số có nghĩa.


MMK XOF
coinmill.com
2000 590
5000 1475
10,000 2950
20,000 5899
50,000 14,748
100,000 29,496
200,000 58,993
500,000 147,482
1,000,000 294,964
2,000,000 589,928
5,000,000 1,474,820
10,000,000 2,949,639
20,000,000 5,899,278
50,000,000 14,748,196
100,000,000 29,496,391
200,000,000 58,992,782
500,000,000 147,481,955
MMK tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
XOF MMK
coinmill.com
500 1700
1000 3400
2000 6800
5000 16,950
10,000 33,900
20,000 67,800
50,000 169,500
100,000 339,000
200,000 678,050
500,000 1,695,100
1,000,000 3,390,250
2,000,000 6,780,500
5,000,000 16,951,250
10,000,000 33,902,450
20,000,000 67,804,900
50,000,000 169,512,250
100,000,000 339,024,550
XOF tỷ lệ
2 tháng Mười hai 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ