Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Kyat Myanmar và Ounce Palladium được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 23 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Kyat Myanmar . Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Ounce Palladium trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Ounce Palladium hoặc Myanmar Kyats để chuyển đổi loại tiền tệ.

Kyat Myanma là tiền tệ Myanmar (Miến Điện, MM, MMR). Ký hiệu MMK có thể được viết K. Ký hiệu XPD có thể được viết Pd Oz. Kyat Myanma được chia thành 100 pyas. Tỷ giá hối đoái Kyat Myanma cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Ounce Palladium cập nhật lần cuối vào ngày 9 tháng Mười hai 2023 từ Kitco. Yếu tố chuyển đổi MMK có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XPD có 5 chữ số có nghĩa.


MMK XPD
coinmill.com
2000 0.001
5000 0.003
10,000 0.005
20,000 0.010
50,000 0.026
100,000 0.051
200,000 0.103
500,000 0.257
1,000,000 0.514
2,000,000 1.028
5,000,000 2.570
10,000,000 5.141
20,000,000 10.281
50,000,000 25.703
100,000,000 51.405
200,000,000 102.810
500,000,000 257.026
MMK tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
XPD MMK
coinmill.com
0.001 1950
0.002 3900
0.005 9750
0.010 19,450
0.020 38,900
0.050 97,250
0.100 194,550
0.200 389,050
0.500 972,650
1.000 1,945,350
2.000 3,890,650
5.000 9,726,650
10.000 19,453,300
20.000 38,906,600
50.000 97,266,550
100.000 194,533,100
200.000 389,066,250
XPD tỷ lệ
9 tháng Mười hai 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ