Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Kyat Myanmar và Ounce Platinum được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 15 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Kyat Myanmar . Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Ounce Platinum trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Ounce Platinum hoặc Myanmar Kyats để chuyển đổi loại tiền tệ.

Kyat Myanma là tiền tệ Myanmar (Miến Điện, MM, MMR). Ký hiệu MMK có thể được viết K. Ký hiệu XPT có thể được viết Pt Oz. Kyat Myanma được chia thành 100 pyas. Tỷ giá hối đoái Kyat Myanma cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Ounce Platinum cập nhật lần cuối vào ngày 9 tháng Mười hai 2023 từ Kitco. Yếu tố chuyển đổi MMK có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XPT có 5 chữ số có nghĩa.


MMK XPT
coinmill.com
2000 0.001
5000 0.003
10,000 0.005
20,000 0.010
50,000 0.026
100,000 0.052
200,000 0.104
500,000 0.261
1,000,000 0.521
2,000,000 1.043
5,000,000 2.607
10,000,000 5.213
20,000,000 10.427
50,000,000 26.067
100,000,000 52.134
200,000,000 104.268
500,000,000 260.670
MMK tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
XPT MMK
coinmill.com
0.001 1900
0.002 3850
0.005 9600
0.010 19,200
0.020 38,350
0.050 95,900
0.100 191,800
0.200 383,650
0.500 959,050
1.000 1,918,150
2.000 3,836,250
5.000 9,590,700
10.000 19,181,350
20.000 38,362,700
50.000 95,906,800
100.000 191,813,600
200.000 383,627,150
XPT tỷ lệ
9 tháng Mười hai 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ