Tiền tệ ở hòa lan Hà Lan (NLG) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR tương đương với 2,20371 NLG.

Euro (EUR) và Mincoin (MNC) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Mincoin và Hà Lan tiền tệ ở hòa lan được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 21 tháng Tám 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Mincoin. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Hà Lan tiền tệ ở hòa lan trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Hà Lan guilders hoặc Mincoins để chuyển đổi loại tiền tệ.

The Mincoin là tiền tệ không có nước. Tiền tệ ở hòa lan Hà Lan là tiền tệ Hà Lan (NL, NLD). Tiền tệ ở hòa lan Hà Lan còn được gọi là Gulden Hà Lan. Ký hiệu MNC có thể được viết MNC. Tỷ giá hối đoái the Mincoin cập nhật lần cuối vào ngày 1 tháng Sáu 2020 từ coinmarketcap.com. Tỷ giá hối đoái tiền tệ ở hòa lan Hà Lan cập nhật lần cuối vào ngày 21 tháng Tám 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi MNC có 12 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi NLG có 6 chữ số có nghĩa.


MNC NLG
coinmill.com
50.000 1.0
100.000 2.0
200.000 4.5
500.000 11.0
1000.000 22.5
2000.000 44.5
5000.000 111.5
10,000.000 223.5
20,000.000 446.5
50,000.000 1116.5
100,000.000 2233.5
200,000.000 4467.0
500,000.000 11,167.5
1,000,000.000 22,334.5
2,000,000.000 44,669.5
5,000,000.000 111,673.5
10,000,000.000 223,346.5
MNC tỷ lệ
1 tháng Sáu 2020
NLG MNC
coinmill.com
1.0 44.773
2.0 89.547
5.0 223.867
10.0 447.734
20.0 895.469
50.0 2238.672
100.0 4477.343
200.0 8954.687
500.0 22,386.717
1000.0 44,773.434
2000.0 89,546.867
5000.0 223,867.168
10,000.0 447,734.337
20,000.0 895,468.674
50,000.0 2,238,671.684
100,000.0 4,477,343.368
200,000.0 8,954,686.736
NLG tỷ lệ
21 tháng Tám 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ