Tiền tệ ở hòa lan Hà Lan (NLG) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR tương đương với 2,20371 NLG.

Euro (EUR) và Mincoin (MNC) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Mincoin và Hà Lan tiền tệ ở hòa lan được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 8 tháng Mười hai 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Mincoin. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Hà Lan tiền tệ ở hòa lan trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Hà Lan guilders hoặc Mincoins để chuyển đổi loại tiền tệ.

The Mincoin là tiền tệ không có nước. Tiền tệ ở hòa lan Hà Lan là tiền tệ Hà Lan (NL, NLD). Tiền tệ ở hòa lan Hà Lan còn được gọi là Gulden Hà Lan. Ký hiệu MNC có thể được viết MNC. Tỷ giá hối đoái the Mincoin cập nhật lần cuối vào ngày 1 tháng Sáu 2020 từ coinmarketcap.com. Tỷ giá hối đoái tiền tệ ở hòa lan Hà Lan cập nhật lần cuối vào ngày 8 tháng Mười hai 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi MNC có 12 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi NLG có 6 chữ số có nghĩa.


MNC NLG
coinmill.com
50.000 1.0
100.000 2.0
200.000 4.5
500.000 11.0
1000.000 22.5
2000.000 44.5
5000.000 111.5
10,000.000 222.5
20,000.000 445.5
50,000.000 1113.5
100,000.000 2227.0
200,000.000 4453.5
500,000.000 11,134.0
1,000,000.000 22,268.0
2,000,000.000 44,536.0
5,000,000.000 111,340.0
10,000,000.000 222,680.5
MNC tỷ lệ
1 tháng Sáu 2020
NLG MNC
coinmill.com
1.0 44.907
2.0 89.815
5.0 224.537
10.0 449.074
20.0 898.148
50.0 2245.371
100.0 4490.742
200.0 8981.484
500.0 22,453.709
1000.0 44,907.419
2000.0 89,814.837
5000.0 224,537.093
10,000.0 449,074.186
20,000.0 898,148.371
50,000.0 2,245,370.928
100,000.0 4,490,741.856
200,000.0 8,981,483.711
NLG tỷ lệ
8 tháng Mười hai 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ