Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Mincoin và Krone Na Uy được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 9 tháng Mười hai 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Mincoin. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Krone Na Uy trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Na Uy Krone hoặc Mincoins để chuyển đổi loại tiền tệ.

The Mincoin là tiền tệ không có nước. Krone Na Uy là tiền tệ Na Uy (NO, NOR, Dronning Maud Land), và Svalbard và Jan Mayen (SJ, SJM). Krone Na Uy còn được gọi là Krones, và Krona. Ký hiệu MNC có thể được viết MNC. Ký hiệu NOK có thể được viết NKr. Krone Na Uy được chia thành 100 ore. Tỷ giá hối đoái the Mincoin cập nhật lần cuối vào ngày 1 tháng Sáu 2020 từ coinmarketcap.com. Tỷ giá hối đoái Krone Na Uy cập nhật lần cuối vào ngày 9 tháng Mười hai 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi MNC có 12 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi NOK có 6 chữ số có nghĩa.


MNC NOK
coinmill.com
50.000 6.0
100.000 12.0
200.000 24.0
500.000 59.5
1000.000 119.5
2000.000 238.5
5000.000 596.5
10,000.000 1193.0
20,000.000 2386.0
50,000.000 5965.0
100,000.000 11,929.5
200,000.000 23,859.5
500,000.000 59,648.5
1,000,000.000 119,297.0
2,000,000.000 238,594.0
5,000,000.000 596,485.5
10,000,000.000 1,192,971.0
MNC tỷ lệ
1 tháng Sáu 2020
NOK MNC
coinmill.com
10.0 83.824
20.0 167.649
50.0 419.122
100.0 838.243
200.0 1676.487
500.0 4191.217
1000.0 8382.435
2000.0 16,764.869
5000.0 41,912.173
10,000.0 83,824.346
20,000.0 167,648.691
50,000.0 419,121.728
100,000.0 838,243.455
200,000.0 1,676,486.910
500,000.0 4,191,217.276
1,000,000.0 8,382,434.552
2,000,000.0 16,764,869.105
NOK tỷ lệ
9 tháng Mười hai 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ