Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Mincoin và Krone Na Uy được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 1 tháng Bảy 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Mincoin. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Krone Na Uy trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Na Uy Krone hoặc Mincoins để chuyển đổi loại tiền tệ.

The Mincoin là tiền tệ không có nước. Krone Na Uy là tiền tệ Na Uy (NO, NOR, Dronning Maud Land), và Svalbard và Jan Mayen (SJ, SJM). Krone Na Uy còn được gọi là Krones, và Krona. Ký hiệu MNC có thể được viết MNC. Ký hiệu NOK có thể được viết NKr. Krone Na Uy được chia thành 100 ore. Tỷ giá hối đoái the Mincoin cập nhật lần cuối vào ngày 1 tháng Sáu 2020 từ coinmarketcap.com. Tỷ giá hối đoái Krone Na Uy cập nhật lần cuối vào ngày 30 tháng Sáu 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi MNC có 12 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi NOK có 6 chữ số có nghĩa.


MNC NOK
coinmill.com
50.000 6.0
100.000 12.0
200.000 24.0
500.000 59.5
1000.000 119.5
2000.000 238.5
5000.000 596.5
10,000.000 1193.0
20,000.000 2386.0
50,000.000 5965.5
100,000.000 11,931.0
200,000.000 23,861.5
500,000.000 59,654.0
1,000,000.000 119,308.0
2,000,000.000 238,616.0
5,000,000.000 596,540.0
10,000,000.000 1,193,079.5
MNC tỷ lệ
1 tháng Sáu 2020
NOK MNC
coinmill.com
10.0 83.817
20.0 167.633
50.0 419.083
100.0 838.167
200.0 1676.334
500.0 4190.835
1000.0 8381.670
2000.0 16,763.339
5000.0 41,908.348
10,000.0 83,816.696
20,000.0 167,633.392
50,000.0 419,083.479
100,000.0 838,166.959
200,000.0 1,676,333.917
500,000.0 4,190,834.793
1,000,000.0 8,381,669.587
2,000,000.0 16,763,339.174
NOK tỷ lệ
30 tháng Sáu 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ