Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Mincoin và Krone Na Uy được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 18 tháng Tám 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Mincoin. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Krone Na Uy trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Na Uy Krone hoặc Mincoins để chuyển đổi loại tiền tệ.

The Mincoin là tiền tệ không có nước. Krone Na Uy là tiền tệ Na Uy (NO, NOR, Dronning Maud Land), và Svalbard và Jan Mayen (SJ, SJM). Krone Na Uy còn được gọi là Krones, và Krona. Ký hiệu MNC có thể được viết MNC. Ký hiệu NOK có thể được viết NKr. Krone Na Uy được chia thành 100 ore. Tỷ giá hối đoái the Mincoin cập nhật lần cuối vào ngày 1 tháng Sáu 2020 từ coinmarketcap.com. Tỷ giá hối đoái Krone Na Uy cập nhật lần cuối vào ngày 17 tháng Tám 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi MNC có 12 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi NOK có 6 chữ số có nghĩa.


MNC NOK
coinmill.com
50.000 6.0
100.000 12.0
200.000 24.0
500.000 60.0
1000.000 120.0
2000.000 240.5
5000.000 601.0
10,000.000 1202.0
20,000.000 2404.5
50,000.000 6010.5
100,000.000 12,021.5
200,000.000 24,042.5
500,000.000 60,106.5
1,000,000.000 120,213.5
2,000,000.000 240,427.0
5,000,000.000 601,067.0
10,000,000.000 1,202,134.5
MNC tỷ lệ
1 tháng Sáu 2020
NOK MNC
coinmill.com
10.0 83.185
20.0 166.371
50.0 415.927
100.0 831.854
200.0 1663.707
500.0 4159.268
1000.0 8318.537
2000.0 16,637.073
5000.0 41,592.684
10,000.0 83,185.367
20,000.0 166,370.735
50,000.0 415,926.837
100,000.0 831,853.675
200,000.0 1,663,707.350
500,000.0 4,159,268.374
1,000,000.0 8,318,536.748
2,000,000.0 16,637,073.496
NOK tỷ lệ
17 tháng Tám 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ