Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Mincoin và Đô la New Zealand được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 18 tháng Tám 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Mincoin. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Đô la New Zealand trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào New Zealand đô la hoặc Mincoins để chuyển đổi loại tiền tệ.

The Mincoin là tiền tệ không có nước. Dollar New Zealand là tiền tệ New Zealand (NZ, NZL), Quần đảo Cook (CK, COK), Niue (NU, NIU), Pitcairn (PN, PCN), và Tokelau (TK, TKL). Ký hiệu MNC có thể được viết MNC. Ký hiệu NZD có thể được viết NZ$. Dollar New Zealand được chia thành 100 cents. Tỷ giá hối đoái the Mincoin cập nhật lần cuối vào ngày 1 tháng Sáu 2020 từ coinmarketcap.com. Tỷ giá hối đoái Dollar New Zealand cập nhật lần cuối vào ngày 18 tháng Tám 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi MNC có 12 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi NZD có 6 chữ số có nghĩa.


MNC NZD
coinmill.com
50.000 1.00
100.000 2.00
200.000 4.00
500.000 10.00
1000.000 19.90
2000.000 39.90
5000.000 99.70
10,000.000 199.40
20,000.000 398.70
50,000.000 996.80
100,000.000 1993.60
200,000.000 3987.20
500,000.000 9968.10
1,000,000.000 19,936.20
2,000,000.000 39,872.40
5,000,000.000 99,681.10
10,000,000.000 199,362.20
MNC tỷ lệ
1 tháng Sáu 2020
NZD MNC
coinmill.com
1.00 50.160
2.00 100.320
5.00 250.800
10.00 501.600
20.00 1003.199
50.00 2507.998
100.00 5015.995
200.00 10,031.990
500.00 25,079.975
1000.00 50,159.950
2000.00 100,319.900
5000.00 250,799.751
10,000.00 501,599.502
20,000.00 1,003,199.004
50,000.00 2,507,997.510
100,000.00 5,015,995.020
200,000.00 10,031,990.039
NZD tỷ lệ
18 tháng Tám 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ