Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Mincoin và Đô la New Zealand được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 10 tháng Mười hai 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Mincoin. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Đô la New Zealand trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào New Zealand đô la hoặc Mincoins để chuyển đổi loại tiền tệ.

The Mincoin là tiền tệ không có nước. Dollar New Zealand là tiền tệ New Zealand (NZ, NZL), Quần đảo Cook (CK, COK), Niue (NU, NIU), Pitcairn (PN, PCN), và Tokelau (TK, TKL). Ký hiệu MNC có thể được viết MNC. Ký hiệu NZD có thể được viết NZ$. Dollar New Zealand được chia thành 100 cents. Tỷ giá hối đoái the Mincoin cập nhật lần cuối vào ngày 1 tháng Sáu 2020 từ coinmarketcap.com. Tỷ giá hối đoái Dollar New Zealand cập nhật lần cuối vào ngày 10 tháng Mười hai 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi MNC có 12 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi NZD có 6 chữ số có nghĩa.


MNC NZD
coinmill.com
50.000 1.00
100.000 2.00
200.000 4.10
500.000 10.10
1000.000 20.30
2000.000 40.60
5000.000 101.40
10,000.000 202.80
20,000.000 405.60
50,000.000 1014.10
100,000.000 2028.20
200,000.000 4056.40
500,000.000 10,140.90
1,000,000.000 20,281.80
2,000,000.000 40,563.60
5,000,000.000 101,409.00
10,000,000.000 202,818.10
MNC tỷ lệ
1 tháng Sáu 2020
NZD MNC
coinmill.com
1.00 49.305
2.00 98.611
5.00 246.526
10.00 493.053
20.00 986.106
50.00 2465.264
100.00 4930.528
200.00 9861.055
500.00 24,652.638
1000.00 49,305.275
2000.00 98,610.550
5000.00 246,526.375
10,000.00 493,052.751
20,000.00 986,105.501
50,000.00 2,465,263.753
100,000.00 4,930,527.505
200,000.00 9,861,055.010
NZD tỷ lệ
10 tháng Mười hai 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ