Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Mincoin và Đô la New Zealand được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 25 tháng Mười 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Mincoin. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Đô la New Zealand trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào New Zealand đô la hoặc Mincoins để chuyển đổi loại tiền tệ.

The Mincoin là tiền tệ không có nước. Dollar New Zealand là tiền tệ New Zealand (NZ, NZL), Quần đảo Cook (CK, COK), Niue (NU, NIU), Pitcairn (PN, PCN), và Tokelau (TK, TKL). Ký hiệu MNC có thể được viết MNC. Ký hiệu NZD có thể được viết NZ$. Dollar New Zealand được chia thành 100 cents. Tỷ giá hối đoái the Mincoin cập nhật lần cuối vào ngày 1 tháng Sáu 2020 từ coinmarketcap.com. Tỷ giá hối đoái Dollar New Zealand cập nhật lần cuối vào ngày 23 tháng Mười 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi MNC có 12 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi NZD có 6 chữ số có nghĩa.


MNC NZD
coinmill.com
50.000 1.00
100.000 2.00
200.000 4.10
500.000 10.20
1000.000 20.40
2000.000 40.80
5000.000 102.10
10,000.000 204.10
20,000.000 408.30
50,000.000 1020.70
100,000.000 2041.50
200,000.000 4083.00
500,000.000 10,207.50
1,000,000.000 20,414.90
2,000,000.000 40,829.90
5,000,000.000 102,074.70
10,000,000.000 204,149.30
MNC tỷ lệ
1 tháng Sáu 2020
NZD MNC
coinmill.com
1.00 48.984
2.00 97.968
5.00 244.919
10.00 489.838
20.00 979.675
50.00 2449.188
100.00 4898.376
200.00 9796.752
500.00 24,491.879
1000.00 48,983.758
2000.00 97,967.515
5000.00 244,918.789
10,000.00 489,837.577
20,000.00 979,675.154
50,000.00 2,449,187.886
100,000.00 4,898,375.771
200,000.00 9,796,751.542
NZD tỷ lệ
23 tháng Mười 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ