Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Mincoin và Đô la New Zealand được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 28 tháng Ba 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Mincoin. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Đô la New Zealand trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào New Zealand đô la hoặc Mincoins để chuyển đổi loại tiền tệ.

The Mincoin là tiền tệ không có nước. Dollar New Zealand là tiền tệ New Zealand (NZ, NZL), Quần đảo Cook (CK, COK), Niue (NU, NIU), Pitcairn (PN, PCN), và Tokelau (TK, TKL). Ký hiệu MNC có thể được viết MNC. Ký hiệu NZD có thể được viết NZ$. Dollar New Zealand được chia thành 100 cents. Tỷ giá hối đoái the Mincoin cập nhật lần cuối vào ngày 1 tháng Sáu 2020 từ coinmarketcap.com. Tỷ giá hối đoái Dollar New Zealand cập nhật lần cuối vào ngày 27 tháng Ba 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi MNC có 12 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi NZD có 6 chữ số có nghĩa.


MNC NZD
coinmill.com
50.000 1.00
100.000 1.90
200.000 3.80
500.000 9.50
1000.000 19.10
2000.000 38.10
5000.000 95.30
10,000.000 190.60
20,000.000 381.20
50,000.000 953.00
100,000.000 1905.90
200,000.000 3811.80
500,000.000 9529.60
1,000,000.000 19,059.10
2,000,000.000 38,118.30
5,000,000.000 95,295.70
10,000,000.000 190,591.30
MNC tỷ lệ
1 tháng Sáu 2020
NZD MNC
coinmill.com
1.00 52.468
2.00 104.937
5.00 262.341
10.00 524.683
20.00 1049.366
50.00 2623.415
100.00 5246.829
200.00 10,493.658
500.00 26,234.146
1000.00 52,468.292
2000.00 104,936.583
5000.00 262,341.458
10,000.00 524,682.917
20,000.00 1,049,365.834
50,000.00 2,623,414.585
100,000.00 5,246,829.170
200,000.00 10,493,658.340
NZD tỷ lệ
27 tháng Ba 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ