Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Mincoin và Omani Rial được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 18 tháng Tám 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Mincoin. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Omani Rial trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Omani rials hoặc Mincoins để chuyển đổi loại tiền tệ.

The Mincoin là tiền tệ không có nước. Rial Omani là tiền tệ Oman (OM, OMN). Rial Omani còn được gọi là Rian Omani. Ký hiệu MNC có thể được viết MNC. Ký hiệu OMR có thể được viết RO. Rial Omani được chia thành 1000 baizas. Tỷ giá hối đoái the Mincoin cập nhật lần cuối vào ngày 1 tháng Sáu 2020 từ coinmarketcap.com. Tỷ giá hối đoái Rial Omani cập nhật lần cuối vào ngày 18 tháng Tám 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi MNC có 12 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi OMR có 6 chữ số có nghĩa.


MNC OMR
coinmill.com
50.000 0.225
100.000 0.455
200.000 0.910
500.000 2.270
1000.000 4.540
2000.000 9.080
5000.000 22.700
10,000.000 45.400
20,000.000 90.795
50,000.000 226.995
100,000.000 453.985
200,000.000 907.975
500,000.000 2269.935
1,000,000.000 4539.870
2,000,000.000 9079.740
5,000,000.000 22,699.345
10,000,000.000 45,398.690
MNC tỷ lệ
1 tháng Sáu 2020
OMR MNC
coinmill.com
0.200 44.054
0.500 110.135
1.000 220.271
2.000 440.541
5.000 1101.353
10.000 2202.707
20.000 4405.413
50.000 11,013.534
100.000 22,027.067
200.000 44,054.134
500.000 110,135.336
1000.000 220,270.671
2000.000 440,541.343
5000.000 1,101,353.356
10,000.000 2,202,706.713
20,000.000 4,405,413.426
50,000.000 11,013,533.564
OMR tỷ lệ
18 tháng Tám 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ