Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Mincoin và Omani Rial được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 16 tháng Năm 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Mincoin. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Omani Rial trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Omani rials hoặc Mincoins để chuyển đổi loại tiền tệ.

The Mincoin là tiền tệ không có nước. Rial Omani là tiền tệ Oman (OM, OMN). Rial Omani còn được gọi là Rian Omani. Ký hiệu MNC có thể được viết MNC. Ký hiệu OMR có thể được viết RO. Rial Omani được chia thành 1000 baizas. Tỷ giá hối đoái the Mincoin cập nhật lần cuối vào ngày 1 tháng Sáu 2020 từ coinmarketcap.com. Tỷ giá hối đoái Rial Omani cập nhật lần cuối vào ngày 14 tháng Năm 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi MNC có 12 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi OMR có 6 chữ số có nghĩa.


MNC OMR
coinmill.com
50.000 0.225
100.000 0.445
200.000 0.895
500.000 2.235
1000.000 4.475
2000.000 8.950
5000.000 22.375
10,000.000 44.750
20,000.000 89.500
50,000.000 223.745
100,000.000 447.490
200,000.000 894.980
500,000.000 2237.450
1,000,000.000 4474.905
2,000,000.000 8949.810
5,000,000.000 22,374.520
10,000,000.000 44,749.045
MNC tỷ lệ
1 tháng Sáu 2020
OMR MNC
coinmill.com
0.200 44.694
0.500 111.734
1.000 223.468
2.000 446.937
5.000 1117.342
10.000 2234.685
20.000 4469.369
50.000 11,173.423
100.000 22,346.846
200.000 44,693.692
500.000 111,734.230
1000.000 223,468.459
2000.000 446,936.918
5000.000 1,117,342.295
10,000.000 2,234,684.591
20,000.000 4,469,369.182
50,000.000 11,173,422.955
OMR tỷ lệ
14 tháng Năm 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ