Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Mincoin và Omani Rial được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 3 tháng Mười 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Mincoin. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Omani Rial trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Omani rials hoặc Mincoins để chuyển đổi loại tiền tệ.

The Mincoin là tiền tệ không có nước. Rial Omani là tiền tệ Oman (OM, OMN). Rial Omani còn được gọi là Rian Omani. Ký hiệu MNC có thể được viết MNC. Ký hiệu OMR có thể được viết RO. Rial Omani được chia thành 1000 baizas. Tỷ giá hối đoái the Mincoin cập nhật lần cuối vào ngày 1 tháng Sáu 2020 từ coinmarketcap.com. Tỷ giá hối đoái Rial Omani cập nhật lần cuối vào ngày 1 tháng Mười 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi MNC có 12 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi OMR có 6 chữ số có nghĩa.


MNC OMR
coinmill.com
50.000 0.230
100.000 0.455
200.000 0.910
500.000 2.275
1000.000 4.555
2000.000 9.105
5000.000 22.765
10,000.000 45.525
20,000.000 91.055
50,000.000 227.635
100,000.000 455.270
200,000.000 910.540
500,000.000 2276.355
1,000,000.000 4552.710
2,000,000.000 9105.420
5,000,000.000 22,763.545
10,000,000.000 45,527.095
MNC tỷ lệ
1 tháng Sáu 2020
OMR MNC
coinmill.com
0.200 43.930
0.500 109.825
1.000 219.649
2.000 439.299
5.000 1098.247
10.000 2196.494
20.000 4392.989
50.000 10,982.471
100.000 21,964.943
200.000 43,929.885
500.000 109,824.713
1000.000 219,649.427
2000.000 439,298.853
5000.000 1,098,247.133
10,000.000 2,196,494.265
20,000.000 4,392,988.531
50,000.000 10,982,471.327
OMR tỷ lệ
1 tháng Mười 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ