Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Mincoin và Bảng Syri được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 27 tháng Ba 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Mincoin. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Bảng Syri trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Syria Pounds hoặc Mincoins để chuyển đổi loại tiền tệ.

The Mincoin là tiền tệ không có nước. Bảng Syria là tiền tệ Syria (Syrian Arab Republic, SY, SYR). Bảng Syria còn được gọi là Lira Syria, Livre, và Livres Syrien. Ký hiệu MNC có thể được viết MNC. Ký hiệu SYP có thể được viết S, S, SP, và LS. Bảng Syria được chia thành 100 piasters. Tỷ giá hối đoái the Mincoin cập nhật lần cuối vào ngày 1 tháng Sáu 2020 từ coinmarketcap.com. Tỷ giá hối đoái Bảng Syria cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi MNC có 12 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi SYP có 4 chữ số có nghĩa.


MNC SYP
coinmill.com
50.000 1438.50
100.000 2877.00
200.000 5753.75
500.000 14,384.50
1000.000 28,769.00
2000.000 57,538.00
5000.000 143,845.25
10,000.000 287,690.50
20,000.000 575,381.00
50,000.000 1,438,452.75
100,000.000 2,876,905.50
200,000.000 5,753,811.00
500,000.000 14,384,527.25
1,000,000.000 28,769,054.75
2,000,000.000 57,538,109.50
5,000,000.000 143,845,273.50
10,000,000.000 287,690,547.00
MNC tỷ lệ
1 tháng Sáu 2020
SYP MNC
coinmill.com
2000.00 69.519
5000.00 173.798
10,000.00 347.596
20,000.00 695.191
50,000.00 1737.979
100,000.00 3475.957
200,000.00 6951.914
500,000.00 17,379.786
1,000,000.00 34,759.571
2,000,000.00 69,519.142
5,000,000.00 173,797.855
10,000,000.00 347,595.710
20,000,000.00 695,191.420
50,000,000.00 1,737,978.550
100,000,000.00 3,475,957.101
200,000,000.00 6,951,914.202
500,000,000.00 17,379,785.504
SYP tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ