Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Mincoin và Peso Uruguay được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 1 tháng Bảy 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Mincoin. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Peso Uruguay trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Uruguay peso hoặc Mincoins để chuyển đổi loại tiền tệ.

The Mincoin là tiền tệ không có nước. Peso Uruguay là tiền tệ Uruguay (UY, URY). Ký hiệu MNC có thể được viết MNC. Ký hiệu UYU có thể được viết $U. Peso Uruguay được chia thành 100 centesimos. Tỷ giá hối đoái the Mincoin cập nhật lần cuối vào ngày 1 tháng Sáu 2020 từ coinmarketcap.com. Tỷ giá hối đoái peso Uruguay cập nhật lần cuối vào ngày 29 tháng Sáu 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi MNC có 12 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi UYU có 6 chữ số có nghĩa.


MNC UYU
coinmill.com
50.000 23.4
100.000 46.9
200.000 93.8
500.000 234.4
1000.000 468.8
2000.000 937.7
5000.000 2344.1
10,000.000 4688.3
20,000.000 9376.6
50,000.000 23,441.4
100,000.000 46,882.8
200,000.000 93,765.6
500,000.000 234,413.9
1,000,000.000 468,827.9
2,000,000.000 937,655.8
5,000,000.000 2,344,139.4
10,000,000.000 4,688,278.8
MNC tỷ lệ
1 tháng Sáu 2020
UYU MNC
coinmill.com
20.0 42.660
50.0 106.649
100.0 213.298
200.0 426.596
500.0 1066.489
1000.0 2132.979
2000.0 4265.958
5000.0 10,664.895
10,000.0 21,329.789
20,000.0 42,659.579
50,000.0 106,648.947
100,000.0 213,297.894
200,000.0 426,595.789
500,000.0 1,066,489.472
1,000,000.0 2,132,978.944
2,000,000.0 4,265,957.888
5,000,000.0 10,664,894.719
UYU tỷ lệ
29 tháng Sáu 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ