Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Mincoin và Peso Uruguay được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 24 tháng Mười 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Mincoin. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Peso Uruguay trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Uruguay peso hoặc Mincoins để chuyển đổi loại tiền tệ.

The Mincoin là tiền tệ không có nước. Peso Uruguay là tiền tệ Uruguay (UY, URY). Ký hiệu MNC có thể được viết MNC. Ký hiệu UYU có thể được viết $U. Peso Uruguay được chia thành 100 centesimos. Tỷ giá hối đoái the Mincoin cập nhật lần cuối vào ngày 1 tháng Sáu 2020 từ coinmarketcap.com. Tỷ giá hối đoái peso Uruguay cập nhật lần cuối vào ngày 22 tháng Mười 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi MNC có 12 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi UYU có 6 chữ số có nghĩa.


MNC UYU
coinmill.com
50.000 23.4
100.000 46.8
200.000 93.6
500.000 234.1
1000.000 468.2
2000.000 936.4
5000.000 2341.0
10,000.000 4682.0
20,000.000 9364.1
50,000.000 23,410.2
100,000.000 46,820.5
200,000.000 93,640.9
500,000.000 234,102.3
1,000,000.000 468,204.6
2,000,000.000 936,409.1
5,000,000.000 2,341,022.8
10,000,000.000 4,682,045.6
MNC tỷ lệ
1 tháng Sáu 2020
UYU MNC
coinmill.com
20.0 42.716
50.0 106.791
100.0 213.582
200.0 427.164
500.0 1067.909
1000.0 2135.819
2000.0 4271.637
5000.0 10,679.093
10,000.0 21,358.186
20,000.0 42,716.372
50,000.0 106,790.929
100,000.0 213,581.859
200,000.0 427,163.718
500,000.0 1,067,909.294
1,000,000.0 2,135,818.589
2,000,000.0 4,271,637.177
5,000,000.0 10,679,092.943
UYU tỷ lệ
22 tháng Mười 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ