Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Mincoin và Peso Uruguay được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 23 tháng Mười hai 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Mincoin. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Peso Uruguay trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Uruguay peso hoặc Mincoins để chuyển đổi loại tiền tệ.

The Mincoin là tiền tệ không có nước. Peso Uruguay là tiền tệ Uruguay (UY, URY). Ký hiệu MNC có thể được viết MNC. Ký hiệu UYU có thể được viết $U. Peso Uruguay được chia thành 100 centesimos. Tỷ giá hối đoái the Mincoin cập nhật lần cuối vào ngày 1 tháng Sáu 2020 từ coinmarketcap.com. Tỷ giá hối đoái peso Uruguay cập nhật lần cuối vào ngày 22 tháng Mười hai 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi MNC có 12 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi UYU có 6 chữ số có nghĩa.


MNC UYU
coinmill.com
50.000 23.2
100.000 46.3
200.000 92.7
500.000 231.7
1000.000 463.5
2000.000 927.0
5000.000 2317.4
10,000.000 4634.9
20,000.000 9269.7
50,000.000 23,174.3
100,000.000 46,348.6
200,000.000 92,697.2
500,000.000 231,743.0
1,000,000.000 463,486.1
2,000,000.000 926,972.1
5,000,000.000 2,317,430.3
10,000,000.000 4,634,860.7
MNC tỷ lệ
1 tháng Sáu 2020
UYU MNC
coinmill.com
20.0 43.151
50.0 107.878
100.0 215.756
200.0 431.512
500.0 1078.781
1000.0 2157.562
2000.0 4315.124
5000.0 10,787.811
10,000.0 21,575.622
20,000.0 43,151.243
50,000.0 107,878.108
100,000.0 215,756.215
200,000.0 431,512.431
500,000.0 1,078,781.077
1,000,000.0 2,157,562.155
2,000,000.0 4,315,124.310
5,000,000.0 10,787,810.775
UYU tỷ lệ
22 tháng Mười hai 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ