Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Mincoin và Peso Uruguay được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 18 tháng Tám 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Mincoin. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Peso Uruguay trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Uruguay peso hoặc Mincoins để chuyển đổi loại tiền tệ.

The Mincoin là tiền tệ không có nước. Peso Uruguay là tiền tệ Uruguay (UY, URY). Ký hiệu MNC có thể được viết MNC. Ký hiệu UYU có thể được viết $U. Peso Uruguay được chia thành 100 centesimos. Tỷ giá hối đoái the Mincoin cập nhật lần cuối vào ngày 1 tháng Sáu 2020 từ coinmarketcap.com. Tỷ giá hối đoái peso Uruguay cập nhật lần cuối vào ngày 17 tháng Tám 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi MNC có 12 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi UYU có 6 chữ số có nghĩa.


MNC UYU
coinmill.com
50.000 23.7
100.000 47.4
200.000 94.8
500.000 237.0
1000.000 474.1
2000.000 948.2
5000.000 2370.5
10,000.000 4741.0
20,000.000 9481.9
50,000.000 23,704.8
100,000.000 47,409.6
200,000.000 94,819.2
500,000.000 237,048.1
1,000,000.000 474,096.2
2,000,000.000 948,192.4
5,000,000.000 2,370,480.9
10,000,000.000 4,740,961.9
MNC tỷ lệ
1 tháng Sáu 2020
UYU MNC
coinmill.com
50.0 105.464
100.0 210.928
200.0 421.855
500.0 1054.638
1000.0 2109.277
2000.0 4218.553
5000.0 10,546.383
10,000.0 21,092.766
20,000.0 42,185.532
50,000.0 105,463.830
100,000.0 210,927.660
200,000.0 421,855.320
500,000.0 1,054,638.301
1,000,000.0 2,109,276.602
2,000,000.0 4,218,553.204
5,000,000.0 10,546,383.011
10,000,000.0 21,092,766.021
UYU tỷ lệ
17 tháng Tám 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ